0102854240 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ & XÂY DỰNG VNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ & XÂY DỰNG VNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VNG INVESTMENT TECHNOLOGY AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNGITC., JSC |
Mã số thuế | 0102854240 |
Địa chỉ | Số nhà 90, ngõ 1, phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Văn Nam |
Điện thoại | 0422605499/ 09034280 |
Ngày hoạt động | 2008-08-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102854240 lần cuối vào 2024-01-14 03:49:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thăm dò, khai thác và chế biến khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất linh kiện điện tử thiết bị tự động hóa |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông, thiết bị ngoại vi; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất điện tử, điện lạnh, thiết bị tự động hóa; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình giao thông thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng đô thị, khu công nghiệp; - Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cổng, đập và đê; - Xây dựng đường hầm; - Chia tách đất với cải tạo đất. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng ; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa;Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị điện lạnh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị ngoại vi; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị viễn thông, linh kiện điện tử, thiết bị tự động hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính, viễn thông; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn thủ tục mua bán doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính); Dịch vụ hỗ trợ phát triển doanh nghiệp (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế); tư vấn về quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng. (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo. (Không bao gồm: quảng cáo rượu, thuốc lá) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp; Nghiên cứu, ứng dụng và phát triển khoa học công nghệ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, viễn thông, thiết bị ngoại vi, linh kiện điện tử, thiết bị tự động hóa |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về quản lý |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí trên phát thanh, truyền hình và báo chí (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |