0102810250 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VIỄN THÔNG ĐÔNG ĐÔ
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VIỄN THÔNG ĐÔNG ĐÔ | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG DO TELECOMMUNICATION TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DONG DO TELTRACO.,JSC |
Mã số thuế | 0102810250 |
Địa chỉ | Số 10 ngõ 9, phố Lương Đình Của, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Đặng Thị Thu Hà |
Điện thoại | 0904147148/090221558 |
Ngày hoạt động | 2008-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102810250 lần cuối vào 2024-01-15 14:51:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất và gia công các sản phẩm cơ khí |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông - Chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu và điện thoại được sử dụng để chuyển tín hiệu điện tử thông qua dây dẫn hoặc không khí như đài phát thanh và trạm vô tuyến và các thiết bị truyền thông không dây; Sản xuất ăngten thu phát; Sản xuất thiết bị trong phòng thu vô tuyến và truyền thanh bao gồm cả các máy quay phim; Sản xuất môdem, thiết bị truyền tải; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bỏa hành máy móc thiết bị điện tử, tin học, máy công nghiệp, thiết bị bưu chính viễn thông |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt thiết bị và hệ thống chống sét, bảo vệ, cảnh báo, chống trộm tự động và phòng cháy chưa cháy |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt các công trình thông tin, nhà trạm bưu chính viễn thông; Xây dựng và lắp đặt cột ănten |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn vật tư , máy móc, thiết bị công nghiệp, giao thông, bưu chính viễn thông |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng ô tô, theo hợp đồng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống, quán cà phê, giải khát, khách sạn, du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông; Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực bưu chính viễn thông; Dịch vụ kỹ thuật và đo kiểm tra trong lĩnh vực viễn thông |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Chi tiết: Dich vụ tư vấn và giúp đỡ kinh doanh kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); Tư vấn quản lý dự án trong lĩnh vực bưu chính viễn thông |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện tử, viễn thông trong công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2: Lập tổng mức đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán công trình xây dựng; Lập báo cáo đầu tư xây dựng công trình (báo cáo nghiên cứu tiền khả thi) và xin phép đầu tư; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Hoạt động tư vấn kỹ thuật: bao gồm việc chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, công nghệ và xây dựng; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật - Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Dịch vụ quản cáo thương mại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ; Tư vấn công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê cột ănten, thiết bị viễn thông |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo và tổ chức sự kiện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |