0102805116 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÁY VÀ XÂY LẮP VNPRO
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÁY VÀ XÂY LẮP VNPRO | |
---|---|
Tên quốc tế | VNPRO CONSTRUCTION AND ENGINE TECHNOLOGY CORPORATION |
Tên viết tắt | VNPRO., CORP |
Mã số thuế | 0102805116 |
Địa chỉ | Số 20, ngõ 132/64, phố Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI XUÂN HUY ( sinh năm 1981 - Phú Thọ) |
Điện thoại | 02422132267 |
Ngày hoạt động | 2008-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102805116 lần cuối vào 2024-01-21 22:40:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công thiết bị điện, động cơ, lắp ráp chế tạo động cơ; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, mua bán, lắp đặt trang thiết bị, máy móc, vật tư ngành công nghệ thông tin, điện tử viễn thông, điện lạnh, điện dân dụng, điện gia dụng; Sản xuất thiết bị điện khác; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: bảo dưỡng, sửa chữa, bảo trì thiết bị điện, động cơ, lắp ráp chế tạo động cơ; Bảo hành, bảo trì và sửa chữa các máy móc, thiết bị Công ty kinh doanh; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp ráp tổ máy phát điện |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện (không bao gồm truyền tải, điều độ điện) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: xử lý môi trường; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng công trình, xử lý nền móng công trình; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Tư vấn, lắp đặt hệ thống tiết kiệm điện (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); lắp đặt trang thiết bị, máy móc, vật tư ngành công nghệ thông tin, điện tử viễn thông, điện lạnh, điện dân dụng, điện gia dụng; Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Tư vấn, lắp đặt: điện, nước, thang máy dân dụng, công nghiệp, điều hoà không khí trung tâm, cục bộ, hệ thống thông gió, hệ thống kho lạnh, xử lý độ ẩm không khí (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); lắp đặt, thi công các hệ thống phòng cháy chữa cháy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi, |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện tử, viễn thông, thiết bị điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy san ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cần cẩu trong xây dựng; Mua bán trang thiết bị y tế; Mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng máy nổ (vòng bi, dây đai, lọc nhớt lọc dầu), nguyên liệu, hàng kim khí điện máy, thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (Máy biến thế, mô tơ điện, máy phát điện, máy nén khí, dây điện, cáp điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư vật liệu xây dựng; cung cấp các sản phẩm cơ khí, kim khí, tủ, bảng điện, kết cấu thép; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cồn công nghiệp, chất tẩy rừa, xà phòng, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ, hóa chất (trừ càc loại hóa chất Nhà nước cấm); |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực thông tin, điện, điện tử, viễn thông (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn du học (Không bao gồm tư vấn pháp lý); - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |