0102805099 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MAXCOM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MAXCOM | |
---|---|
Tên quốc tế | MAXCOM TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MAXCOM TECHNOLOGY INVESTMENT., JSC |
Mã số thuế | 0102805099 |
Địa chỉ | Số nhà 104, Ngõ 21, Phố Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2008-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102805099 lần cuối vào 2024-01-22 00:35:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt, sửa chữa các sản phẩm cơ khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp, lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hành các máy móc thiết bị công ty kinh doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt công trình điện cao thế dưới 35 KW ( Không bao gồm thiết kế ) Buôn bán, lắp đặt thiết bị camera quan sát, máy chiếu |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết:- Tư vấn, lắp đặt và mua bán thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị viễn thông, truyền hình ( Trừ thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện ) - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ( Không bao gồm hoạt động đấu giá ) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm ngành dệt, may |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm gốm, sứ, thủy tinh, pha lê, Bán buôn nguyên phụ liệu ngành mỹ phẩm, thực phẩm và bán buôn mỹ phẩm, thực phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Sản xuất và mua bán phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Sản xuất và buôn bán sản phẩm phòng cháy chữa cháy Kinh doanh thiết bị ngành điện ảnh Buôn bán thiết bị bảo hộ lao động |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Sản xuất và mua bán máy văn phòng, thiết bị máy văn phòng, đồ dùng văn phòng, thiết bị giảng dạy, đồ dùng trường học, dụng cụ thiết bị trường học. - Bán buôn thiết bị ngân hàng. - Sản xuất và mua bán máy móc, trang thiết bị sản phẩm điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, tin học, máy tính, linh kiện máy tính. - Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí công nông nghiệp. - Bán buôn thiết bị y tế, máy móc, thiết bị dụng cụ đo lường, thín ghiệm hóa mỹ phẩm, hóa chất ( Trừ loại hóa chất Nhà nước cấm ) - Bán buôn thiết bị phòng thí nghiệm, thang máy, hệ thống tụ điện công nghiệp, dân dụng. - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( Trừ vàng và các kim loại Nhà nước cấm ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm thủ công, mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách, vận chuyển hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay trong nước và quốc tế |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn dự án, lập dự án ( Không bao gồm tư vấn tài chính, tư vấn thuế và tư vấn pháp luật ) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại và quảng cáo Dịch vụ tổ chức hội thảo, hội nghị, tổ chức sự kiện ( Trừ hoạt động nhà nước cấm ) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ các mặt hàng Nhà nuớc cấm). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, tin học và dạy nghề trong lĩnh vực cơ điện tử, cơ khí và công nghệ thông tin; Đào tạo quản trị doanh nghiệp ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ). Tư vấn tuyển dụng và đào tạo nhân sự trong lĩnh vực công nghệ thông tin ( Không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |