0102791858 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN RAU SẠCH SÔNG HỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN RAU SẠCH SÔNG HỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THE RED RIVER JOINT STOCK COMPANY FOR FRESH VEGETABLE DEVELOPMENT INVESTMENT |
Tên viết tắt | RVID.,JSC |
Mã số thuế | 0102791858 |
Địa chỉ | Tầng 4, Tòa nhà Ban quản lý Cụm TTCN&CNN, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HUY CƯỜNG Ngoài ra LÊ HUY CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0422116628/0422116 |
Ngày hoạt động | 2008-06-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102791858 lần cuối vào 2023-01-04 07:20:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng nông sản |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng lâm sản (trừ loại nhà nước cấm) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Khai thác nông sản |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác lâm sản (trừ loại nhà nước cấm) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Thăm dò khoáng sản (trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); - Tư vấn đầu tư phát triển mỏ khoáng sản; |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến gia súc, gia cầm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến các mặt hàng nông sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến các mặt hàng lâm sản (trừ loại nhà nước cấm) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Gia công, chế biến vật liệu xây dựng |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các thiết bị xe máy chuyên dùng nông nghiệp, lâm nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các thiết bị xe máy chuyên dùng khoáng sản |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc và phương tiện vận tải chuyên dụng: xe quấn, ép rác, xe đẩy rác, dụng cụ thu gom rác; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị xe máy chuyên dùng nông nghiệp, lâm nghiệp, khoáng sản; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: - Dịch vụ thu gom, vận chuyển rác thải - Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: - Dịch vụ xử lý môi trường, xử lý rác thải, chất thải công nghiệp, hút, nạo vét hệ thống thoát nước, cống ngầm; - Xử lý rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công, xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, đô thị, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình thể thao, văn hóa, khu du lịch, sinh thái, công trình điện, công trình cấp thoát nước (bao gồm cả lắp đặt thiết bị toàn bộ); - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng: bài đỗ xe, khu dịch vụ vui chơi, giải trí; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ rửa xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: - Sửa chữa bảo dưỡng mô tô, xe máy - Dịch vụ sửa xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán mặt hàng nông, lâm sản (trừ loại lâm sản nhà nước cấm); - Kinh doanh giống cây trồng - Mua bán gia súc, gia cầm; |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn hàng lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hàng thực phẩm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bả lẻ xăng dầu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ kho ngoại quan - Dịch vụ kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ vận tải, xếp dỡ hàng hóa, dịch vụ làm thủ tục hải quan; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn chuyển giao công nghệ; - Tư vấn thi công, lắp đặt các công trình xử lý môi trường (Không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính) - Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực thẩm định, đánh giá, xử lý và giám sát môi trường (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính); |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh chung nhà cửa và văn phòng, chung cư, siêu thị, trung tâm thương mại, bệnh viện, nhà máy, khu công nghiệp; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Duy tu, duy trì hệ thống công viên, vườn hoa; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng nông, lâm sản (trừ loại lâm sản nhà nước cấm); - Xuất nhập khẩu gia súc, gia cầm - Xuất nhập khẩu khoáng sản - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |