0102766971 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ NGỌC LINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ NGỌC LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC LINH SERVICES AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NGOC LINH S.I, JSC |
Mã số thuế | 0102766971 |
Địa chỉ | Tầng 2 Tòa nhà JSC34, ngõ 164 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA ( sinh năm 1971 - Nghệ An) |
Điện thoại | 02463256789 |
Ngày hoạt động | 2008-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0102766971 lần cuối vào 2024-01-16 07:30:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt may, thêu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Nghiên cứu, sản xuất, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, chuyển giao công nghệ các máy móc, thiết bị thuộc lĩnh vực phát thanh, truyền hình và bưu chính, viễn thông (trừ loại nhà nước cấm). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng; - Thi công xây lắp các công trình công nghiệp, công trình truyền tải và biến áp điện; - Đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật viễn thông và công nghệ thông tin, sản suất và xây lắp các cột cao phát sóng phát thanh, truyền hình, các công trình viễn thông điện lực. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô và phụ tùng kinh doanh thay thế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh, cung ứng các sản phẩm văn hoá, điện ảnh trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình theo quy định của pháp luật (không bao gồm sản xuất phim) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị, vật tư chuyên dùng cho phòng cháy chữa cháy, cứu nạn cứu hộ, vệ sinh môi trường, thiết bị ngành in, chế biến thực phẩm, nông hải sản. - Kinh doanh hàng điện tử dân dụng, điện tử công nghiệp, điện lạnh, thang máy, thang cuốn, các thiết bị làm lạnh, băng chuyền, máy hút bụi, hút ẩm và các thiết bị điện tử phục vụ chuyên ngành y tế, giáo dục, hàng không, hàng hải, đường sắt, dầu khí, khai khoáng, điện lực. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách và vận tải hàng hoá bằng xe ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
59113 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng Internet và mạng viễn thông ( VAS) - Kinh doanh các chương trình game trên mạng viễn thông và mạng truyền hình (trừ chương trình Nhà nước cấm); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, xây dựng các công trình phát thanh, truyền hình, công trình bưu chính viễn thông, điện tử, tin học, tự động điều khiển (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |