0102760673 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG TÂY HỒ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG TÂY HỒ | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY HO CONSULTANCY CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAY HO CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0102760673 |
Địa chỉ | Số nhà 13A, ngõ 2, Cầu Bươu, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ QUỐC CƯỜNG ( sinh năm 1987 - Sơn La) Ngoài ra ĐỖ QUỐC CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02463289281 |
Ngày hoạt động | 2008-05-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0102760673 lần cuối vào 2024-01-15 17:19:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này); |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm nông, lâm sản và động vật mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh); |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: - Mua bán vật tư, thiết bị phục vụ ngành cấp - thoát nước và xử lý nước |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có: - Tư vấn xây lắp và chuyển giao công nghệ các hệ thống xử lý rác thải: nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt; - Tư vấn xây lắp và chuyển giao công nghệ các hệ thống khai thác và xử lý nước mặt, nước ngầm; - Quản lý dự án, tư vấn dự án, tư vấn đấu thầu (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính) - Thẩm tra dự án đầu tư, lập dự án đầu tư các công trình dân dụng, công nghiệp, văn hoá, giao thông, thuỷ lợi; - Giám sát thi công lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ cấp thoát nước, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế mạng lưới cấp thoát nước. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và cấp thoát nước, lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng-hoàn thiện; - Thiết kế công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Khảo sát địa chất công trình; - Khảo sát địa chất thủy văn công trình; - Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình: giao thông đường bộ; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng - hoàn thiện công trình thủy lợi; - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật; - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Thiết kế qui hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV (Cấp theo chứng chỉ hành nghề do doanh nghiệp đăng ký số ks-04-08858 do Sở xây dựng thành phố Hà Nội cấp ngày 14/11/2012 cho ông Phạm Trung Kiên); - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình xây dựng và trạm biến áp đến 110KV (Cấp theo chứng chỉ hành nghề do doanh nghiệp đăng ký số GS1-04-10142 do Sở xây dựng thành phố Hà Nội cấp ngày 14/11/2012 cho ông Phạm Trung Kiên); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật và không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |