0102758667 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TRÀNG TIỀN
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TRÀNG TIỀN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANG TIEN GENERAL TRADING SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRANG TIEN GETRA .,JSC |
Mã số thuế | 0102758667 |
Địa chỉ | Thôn Đại Lan, Xã Duyên Hà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Hoàng Phương Ngoài ra Phạm Hoàng Phương còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438612358 |
Ngày hoạt động | 2010-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102758667 lần cuối vào 2024-01-14 23:35:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán, bảo quản thực phẩm đông lạnh; |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất, mua bán kem, đá, sữa chua, sữa tươi; |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất, mua bán các loại bánh từ bột (bánh mỳ, bánh quy, bánh đậu xanh); |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất, mua bán nguyên liệu, máy móc, thiết bị ngành chế biến sữa, chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm; sản xuất, mua bán các nguyên liệu, vật tư phục vụ cho sản xuất kem, bánh ngọt, các loại sữa, đường, bột các loại; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất, mua bán và cung cấp máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công, nông nghiệp, |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Đại lý mua, đại lý bán, bán lẻ hàng công nghệ phẩm, thực phẩm công nghệ, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất, mua bán các sản phẩm lương thực thực phẩm ăn liền; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán và sản xuất đồ uống, rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán và cung cấp hàng tiêu dùng, giầy dép, quần áo thời trang; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ vận tải hàng hoá và vận chuyển hành khách theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hoá trong hầm chứa, bể chứa, kho chứa hàng hoá thông thường, kho đông lạnh (Pháp nhân chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo qui định pháp luật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |