0102694371 - CÔNG TY CỔ PHẦN CONSTRACO
CÔNG TY CỔ PHẦN CONSTRACO | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSTRACO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CONSTRACO., JSC |
Mã số thuế | 0102694371 |
Địa chỉ | D02-L11, An Vượng Villa, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ XUÂN QUANG |
Điện thoại | 0462947406 |
Ngày hoạt động | 2008-03-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102694371 lần cuối vào 2024-01-13 19:50:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÒA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: - Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh; - Sản xuất giấy viết, giấy in; - Sản xuất giấy in cho máy vi tính; - Sản xuất giấy tự copy khác; - Sản xuất giấy nến và giấy than; - Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính; - Sản xuất phong bì, bưu thiếp; - Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, công trình bưu chính viễn thông, đường dây và trạm biến áp từ 35 KV trở xuống; Xây dựng, tu bổ, tôn tạo công trình di tích lịch sử, văn hoá; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện nước; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; (Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị các loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, mua bán trang thiết bị nội ngoại thất công trình; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại (trừ đồ cổ); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, thẩm định thi công công trình phòng chống mối mọt và các sinh vật có hại cho các đối tượng công trình (không bao gồm biện pháp xông hơi khử trùng). - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cầu; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng công nghiệp dân dụng; - Giám sát thi công xây dựng hệ thống điện công trình dân dụng công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Thẩm tra quyết toán công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng-hoàn thiện công trình dân dụng và đường giao thông nội bộ; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; - Quản lý dự án, tư vấn đấu thầu (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); - Khảo sát địa chất công trình; - Tư vấn, lập hồ sơ đánh giá tác động môi trường; - Lập dự án đầu tư các công trình dân dụng, công nghiệp, văn hoá, giao thông, thuỷ lợi (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); - Thẩm định dự án đầu tư, thẩm định hồ sơ thiết kế-tổng dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình đường bộ; - Thiết kế quy hoạch đô thị và nông thôn; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp; - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ; (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị các loại; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế ; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |