0102641210 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÁ SẠCH HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÁ SẠCH HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI FRESH ICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HN FRESI., JSC |
Mã số thuế | 0102641210 |
Địa chỉ | Số nhà 7, dãy K, hẻm 409/53/2, ngõ 409, phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH VĂN HẢI |
Điện thoại | 0422101077 |
Ngày hoạt động | 2008-02-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0102641210 lần cuối vào 2024-01-12 06:37:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến các sản phẩm thủy sản, hải sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, chế biến các sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp (không bao gồm các lâm sản nhà nước cấm), - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, hệ thống làm lạnh, hệ thống điều hoà không khí, hệ thống xử lý nước sạch; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, đường dây, trạm biến thế điện đến 35KV, công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật, |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện, đường dây, trạm biến thế điện đến 35KV, công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật, |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán các phụ tùng kèm theo; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán các phụ tùng kèm theo; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - Môi giới thương mại, - Đại lý kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị, phần mềm tin học (trừ thiết bị thu phát sóng điện tử); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn các sản phẩm thủy sản, hải sản; - Kinh doanh các mặt hàng lương thực, thực phẩm, đường sữa, bánh kẹo |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát - Kinh doanh nước uống tinh khiết, đá sạch; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình; - Kinh doanh đồ dùng văn phòng phẩm; - Kinh doanh các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh máy móc thiết bị ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị văn phòng, - Buôn bán trang thiết bị y tế; - Kinh doanh thiết bị làm lạnh công nghiệp phục vụ cho bảo quản thực phẩm; - Kinh doanh máy móc, hệ thống làm lạnh, hệ thống điều hoà không khí, hệ thống xử lý nước sạch; - Kinh doanh máy móc thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh hàng phế liệu, phế thải (sắt vụn, đồng, chì, nhôm, gang); - Buôn bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: giao nhận hàng hoá |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: nhà hàng và các dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ xuất nhập khẩu hàng phế liệu, phế thải Nhà nước cấm); - Uỷ thác xuất nhập khẩu, dịch vụ khai thuế hải quan; |