0102626131 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI TRẠNG NGUYÊN
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI TRẠNG NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANG NGUYEN IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRANG NGUYEN IMPORT EXPORT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102626131 |
Địa chỉ | Xóm 3, Thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÙNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0436628714 |
Ngày hoạt động | 2010-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Cập nhật mã số thuế 0102626131 lần cuối vào 2024-01-15 05:08:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SÁNG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chỉ bao gồm: Sản xuất các sản phẩm từ công nghệ vật liệu mới (vật liệu composite). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ bao gồm: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) . |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: - Đại lý. - Môi giới (Không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài, môi giới đưa người lao động làm việc tại nước ngoài) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) . |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Bán buôn các sản phẩm từ công nghệ vật liệu mới (vật liệu composite). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ các sản phẩm từ công nghệ vật liệu mới (vật liệu composite). |
4920 | Vận tải bằng xe buýt Chỉ bao gồm: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chỉ bao gồm: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ bao gồm: Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ôtô; Kinh doanh vận tải hành khách hteo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ bao gồm: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ôtô. |
7310 | Quảng cáo Chỉ bao gồm: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ bao gồm: Trang trí nội thất các công trình (Không bao gồm: Hoạt động thiết kế) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ bao gồm: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu. |