0102609785 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY LẮP VÀ KHAI THÁC CẢNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY LẮP VÀ KHAI THÁC CẢNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PORT SERVICE AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SICONS.,JSC |
Mã số thuế | 0102609785 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Hoàng Liên, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TIẾN LÃNG ( sinh năm 1963 - Thái Bình) |
Điện thoại | 024 3751 1857 |
Ngày hoạt động | 2008-01-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Cập nhật mã số thuế 0102609785 lần cuối vào 2024-01-19 00:01:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây hàng năm; |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng phục vụ luyện gang thép, chế tạo, lắp ráp máy móc, thiết bị điện, điện tử; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến hàng nông, lâm, thủy sản; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ gỗ dân dụng và công nghiệp; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất thiết bị, bê tông thương phẩm, cấu kiện bê tông; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt thép; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì các phương tiện vận tải thủy; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu điện, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến thế điện, lắp đặt đường điện chiếu sáng, trang trí nội thất, ngoại thất; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét sông hồ, kênh, rạch, cảng sông và cảng biển, phun cát san lấp, tôn tạo mặt bằng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Gia công, lắp đặt thiết bị trong ngành công nghiệp, thủy lợi, dân dụng, giao thông và chuyên ngành cấp thoát nước; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm, thủy sản; |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Buôn bán hàng lương thực; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán thực phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, lắp ráp máy móc, thiết bị xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh than, nhiên liệu, chất đốt; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Buôn bán quặng phục vụ luyện gang thép, chế tạo, lắp ráp máy móc, thiết bị điện, điện tử; - Buôn bán sắt thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng, thiết bị, bê tông thương phẩm, cấu kiện bê tông; - Buôn bán đồ gỗ dân dụng và công nghiệp; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận, bốc xếp hàng hóa; - Dịch vụ vận tải hàng hóa đa phương tiện; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý và kinh doanh các dịch vụ khác phục vụ tòa nhà, trung tâm thương mại; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị Công ty kinh doanh; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khu du lịch sinh thái; |