0102607308 - CÔNG TY CP CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN HƯỚNG DƯƠNG
CÔNG TY CP CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN HƯỚNG DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN HUONG DUONG INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAN HUONG DUONG., JSC |
Mã số thuế | 0102607308 |
Địa chỉ | Số 11, phố Khúc Hạo, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ LAN PHƯƠNG Ngoài ra PHẠM THỊ LAN PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0902296595 |
Ngày hoạt động | 2008-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102607308 lần cuối vào 2024-01-07 21:04:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 83414/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận Ba Đình ngày 15/09/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm, thuỷ, hải sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
1811 | In ấn Chi tiết: In |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: - Các dịch vụ liên quan đến in - Thiết kế tạo mẫu, chế bản in (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Gia công bao bì, cán màng OPP; - Sản xuất vật liệu xây dựng, thiết bị vật tư ngành xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất, máy móc thiết bị văn phòng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và các công trình điện dưới 35 KV; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý phát hành xuất bản phẩm được phép lưu hành; - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Buôn bán lương thực; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán thực phẩm, hàng nông, lâm, thuỷ, hải sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán vật tư máy móc, thiết bị ngành in; - Buôn bán máy móc thiết bị văn phòng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: buôn bán vật liệu xây dựng, thiết bị vật tư ngành xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất, |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Quảng cáo thương mại; - Dịch vụ sản xuất các chương trình quảng cáo (theo quy định của pháp luật hiện hành); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các sự kiện; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi, giải trí (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |