0102602980 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGỌC TÂM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGỌC TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC TAM TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGOC TAM TRAIN CO., LTD |
Mã số thuế | 0102602980 |
Địa chỉ | Số 52, ngách 17, ngõ 61 Phùng Chí Kiên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO MINH TUẤN |
Điện thoại | 04 62868368 |
Ngày hoạt động | 2008-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0102602980 lần cuối vào 2024-01-16 07:18:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết Chăn nuôi gia súc |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết Lập và thực hiện các dự án trồng cây công nghiệp; |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết Vận chuyển và bốc xúc than |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết Khai thác quặng bôxít |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết Vạn chuyển và bôc xúc đất |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết Sản xuất, chế biến, mua bán thức ăn gia súc, gia cầm; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết Khai thác, chế biến gỗ các loại (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa, hạt nhựa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết Sản xuất, ép cọc bê tông các loại; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị báo cháy, báo trộm, phòng cháy, chữa cháy tự động; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết Tái chế phế liệu phi kim loại (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) ; Tái chế phế liệu kim loại (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) ; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết Xây dựng, thi công, lắp đặt các công trình: dân dụng, trường học, bệnh viện, trung tâm thương maị, siêu thị, chợ, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu đô thị, cụm dân cư, công trình văn hoá, khu vui chơi giải tri, công trình bưu chính viễn thông, đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết San lấp mặt bằng, xử lý nền móng công trình (không bao gồm dò mìn và các hoạt động tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí; Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Lắp đặt thiết bị báo cháy, báo trộm, phòng cháy, chữa cháy tự động; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết Đại lý xe có động cơ ; Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ ; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ ; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết Đại lý mô tô, xe máy; Bán lẻ mô tô, xe máy; Bán buôn mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết Kinh doanh hàng lương thực, hàng nông, lâm, thuỷ hải sản (trừ loại lâm sản nhà nước cấm); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết Kinh doanh thực phẩm, thuỷ hải sản (trừ loại lâm sản nhà nước cấm); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, gốm, sứ, mây tre đan; - Mua bán nội, ngoại thất công trình; Mua bán đồ điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết Mua bán phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết Buôn bán thiết bị viễn thông, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết Buôn bán thiết bị tin học, thiết bị văn phòng, máy văn phòng, máy công nghiệp và linh, phụ kiện thay thế; Mua bán trang thiết bị, dụng cụ y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết Mua bán gỗ các loại (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết Mua phế liệu, phế thải kim loại (Trừ loại Nhà nước cấm); Mua bán thiết bị báo cháy, báo trộm, phòng cháy, chữa cháy tự động; Mua bán các sản phẩm từ cao su, nhựa, hạt nhựa; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiêt Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt động cơ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng và tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết Vận tải hàng hoá (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường biển; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết Đại lý bán vé máy bay, tàu hoả, tàu thuỷ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống ( không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết Sản xuất, gia công phần mềm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết Đại lý cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và mạng Internet; Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng Internet; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết Lập, quản lý, tổ chức thực hiện các dự án xây dựng công trình gồm: dân dung, công nghiệp, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại, siêu thị, chợ, giao thông, thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu đô thị, cụm dân cư; Lập dự án, lập hồ sơ mời thầu, thẩm định dự án, thẩm định hồ sơ mời thầu, tư vấn thầu các bước thuộc dự án đầu tư xây dựng (chỉ hoạt động khi đủ năng lực theo quy định của pháp luật); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết Cho thuê phương tiện vận tải; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Kinh doanh các dịch vụ phục vụ khu công nghiệp, khu đô thị; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết Dịch vụ tổ chức các hoạt động thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |