0102395893 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SAO Á CHÂU
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SAO Á CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | SAO A CHAU INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CONG TY SAO A CHAU., JSC |
Mã số thuế | 0102395893 |
Địa chỉ | Thôn 4, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỦ ĐỊNH Ngoài ra HOÀNG THỦ ĐỊNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 6824636 |
Ngày hoạt động | 2007-10-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0102395893 lần cuối vào 2024-01-13 19:47:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 46267 của Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì ngày 11/07/2016.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN VÀ THƯƠNG MẠI LINH GIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Đầu tư giống cây công nghiệp, cây cảnh, cây môi trường, cây lâm nghiệp và cây ăn quả; |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Thi công vườn sinh thái, công viên, trang trại, biệt thự; |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Lập, thực hiện dự án trồng rừng; |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0610 | Khai thác dầu thô Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Chế biến dầu thô và khí đốt tự nhiên ( Chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên ( Chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Khai thác đá, cát, sỏi; - Khai thác, kinh doanh đất sét; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Thăm dò và khai thác khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Chế biến kinh doanh các mặt hàng nông, lâm, thuỷ sản, thực phẩm (Trừ loại Nhà nước cấm); |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất, mua bán, sửa chữa máy tính điện tử, phần mềm tin học; |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu, thuyền; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Khai thác và kinh doanh nước sạch; |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 110 KV; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - San lấp mặt bằng các khu công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Lắp đặt hệ thống đảm bảo an toàn; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hòa; - Môi giới thi công; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Mua, bán, chế tác vàng, bạc, đá quý; - Bán buôn sắt, thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt, thép và kim loại màu; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Kinh doanh các loại hoá chất làm sạch môi trường nước (Trừ hoá chất Nhà nước cấm). - Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh ; |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Kinh doanh nhà hàng, khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chỉ gồm có: Dịch vụ cầm đồ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Nghiên cứu trồng, mua bán cây dược liệu (Trừ loại Nhà nước cấm); |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ cho xây dựng, san lấp mặt bằng; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời chỉ để làm việc trong nước (không bao gồm xuất khẩu lao động) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Mở trường lớp dạy nghề đào tạo công nhân (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |