0102390408 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG NAM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG NAM TRADING AND PRODUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUNATRA CO., LTD |
Mã số thuế | 0102390408 |
Địa chỉ | Số 630 đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN CHUNG Ngoài ra TRẦN XUÂN CHUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 3776 4815 |
Ngày hoạt động | 2007-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0102390408 lần cuối vào 2024-01-14 08:12:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất hàng thực phẩm; |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh - Sản xuất chất dẻo; |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít - Sản xuất sơn công nghiệp, sơn tường; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao - Sản xuất bột bả, bột đá, xi măng; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - Sản xuất các thiết bị tin học; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Sản xuất các thiết bị điện tử; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng - Sản xuất các thiết bị điện lạnh, điện dân dụng; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác - Sản xuất các thiết bị điện; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) - Sản xuất các thiết bị văn phòng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất đồ dùng gia đình; - Sản xuất keo dán; - Sản xuất vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); - Sản xuất, chế biến hàng lương thực, hàng nông, lâm, thuỷ hải sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học - Bảo trì các thiết bị điện tử; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện - Bảo trì các thiết bị điện; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Cung cấp dịch vụ lắp đặt các thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, tin học, thiết bị văn phòng, đồ dùng gia đình; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Cung cấp dịch vụ lắp đặt các thiết bị điện; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng - Hoàn thiện các công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Mua bán vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); - Mua bán hàng nông, lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Mua bán hàng thực phẩm, hàng thuỷ hải sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Mua bán các thiết bị điện lạnh, điện dân dụng, đồ dùng gia đình; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Mua bán các thiết bị tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Mua bán các thiết bị điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Mua bán các thiết bị điện, thiết bị văn phòng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua bán sơn công nghiệp, sơn tường; - Mua bán bột bả, bột đá, xi măng; - Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Mua bán keo dán và chất dẻo; - Kinh doanh hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Mua bán hàng lương thực; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Vận tải hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định bằng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Vận tải hàng hoá theo hợp đồng và theo tuyến cố định bằng ô tô; |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa - Vận tải hành khách bằng đường thuỷ; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa - Vận tải hàng hoá bằng đường thuỷ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Kinh doanh dịch vụ khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Kinh doanh dịch vụ giải khát; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Trang trí các công trình xây dựng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Dịch vụ dịch thuật và phiên dịch; |
7912 | Điều hành tua du lịch Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu hàng hoá Công ty kinh doanh; |
8532 | Đào tạo trung cấp - Đào tạo: kỹ sư công nghệ thông tin (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Đào tạo: ngoại ngữ, tin học (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi - Bảo trì các thiết bị tin học, thiết bị văn phòng; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình - Bảo trì các thiết bị điện lạnh, điện dân dụng, đồ dùng gia đình; |