0102368554 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG APTCO VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG APTCO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | APTCO VIET NAM INVESTMENT DEVELOPMENT TECHNOLOGY AND CONSULTANT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | APTCO VN., JSC |
Mã số thuế | 0102368554 |
Địa chỉ | Số 32, phố Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ HÙNG Ngoài ra NGUYỄN THẾ HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0485873253 |
Ngày hoạt động | 2007-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102368554 lần cuối vào 2024-01-16 22:24:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm thay thế đất trồng cây |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa các công trình chống ăn mòn, chống sét. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Mua bán nông, lâm - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các loại vật liệu, thiết bị, máy móc dây chuyền công nghệ vật liệu xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh - Bán buôn phân bón |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Kiểm định, đánh giá chất lượng thiết bị và các công trình xây dựng thuộc các lĩnh vực: dân dụng, điện, hóa chất, giao thông, thủy lợi, mạng viễn thông, môi trường, cấp thoát nước, công trình cảng. - Thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình xây dựng thuộc các lĩnh vực: dân dụng, điện, hóa chất, giao thông, thủy lợi, mạng viễn thông, môi trường, cấp thoát nước, công trình cảng; - Giám sát thi công xây dựng loại công trình: lắp đặt thiết bị cơ khí trong công trình; - Giám sát thi công xây dựng loại công trình: dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế xây dựng hệ thống lưới điện đến 110KV và trạm biến áp đến 35KV; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu phát triển, đào tạo, tư vấn, chuyên giao công nghệ và đầu tư trong các lĩnh vực công nghiệp, nông, lâm, ngư nghiệp, giao thông vận tải, công nghệ thông tin, viễn thông cơ khí, năng lượng, điện tử, tự động hoá, môi trường (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép); |