0102367286 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI HÀ ANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI HÀ ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | HA ANH TRANSPORT TRANDING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HATRANCO CO., LTD |
Mã số thuế | 0102367286 |
Địa chỉ | Số 23/45, làng Kiến trúc phong cảnh, phố Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Ngoài ra NGUYỄN THỊ NGỌC ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 7583808 |
Ngày hoạt động | 2007-09-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Cập nhật mã số thuế 0102367286 lần cuối vào 2024-01-14 09:28:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ & CÔNG NGHIỆP ZTA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ loại khoáng sản nhà nước cấm); |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông, lâm, thuỷ thổ hải sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm; |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến vật liệu, chất đốt |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội ngoại thất |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ đóng mới, sửa chữa các loại tàu biển, phương tiện vận tải bằng đường biển, đường thủy (không bao gồm dịch vụ thiết kế phương tiện vận tải); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán săm lốp ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm, thuỷ thổ hải sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo thời trang; Mua bán vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ gỗ nội thất; Mua bán giày dép, túi xách |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán các loại máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị điện, dụng cụ y tế, thể dục, thể thao, đồ kim khí, phụ tùng điện tử; - Mua bán các loại máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, giao thông, xây dựng; - Kinh doanh máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ ngành tàu biển; - Mua bán các loại tàu biển, phương tiện vận tải bằng đường biển, đường thủy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu thép các loại; - Mua bán sắt, thép các loại - Mua bán kim loại màu quý |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, chế biến các loại phế liệu; Mua bán vàng, bạc, đá quý; Mua bán các sản phẩm từ cao su; Mua bán vật liệu, chất đốt; Mua bán phân bón, hóa chất các loại; Mua bán bông, sợi các loại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy trong và ngoài nước; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa trong và ngoài nước; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ bảo quản nông sản sau thu hoạch; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: đại lý lữ hành; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành quốc tế và nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty đăng ký kinh doanh |