0102366194-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN LUYỆN KIM ĐEN THĂNG LONG TẠI HẢI DƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN LUYỆN KIM ĐEN THĂNG LONG TẠI HẢI DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0102366194-004 |
Địa chỉ | Km số 45 quốc lộ 5, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ MINH CHÂU |
Điện thoại | 0903489229 |
Ngày hoạt động | 2014-01-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0102366194-004 lần cuối vào 2024-01-03 02:44:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN, ĐẦU TƯ, THƯƠNG MẠI ĐỨC TRƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Thăm dò, khai thác, mua bán, chế biến khoáng sản, cát, đá, sỏi, tuyển khoáng sản, luyện kim, quặng kim loại đen, kim loại mầu, nguyên liệu mỏ, khai thác mỏ (Trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất, mua bán, lắp đặt sản phẩm cơ khí, sắt thép, phôi thép, vật liệu xây dựng, vật tư ngành nước, các mặt hàng trang trí nội, ngoại thất; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì, sửa chữa, cho thuê các loại xe, máy móc, thiết bị công ty kinh doanh; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Mua bán, tái chế phế liệu, phế thải các loại; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa, hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình cấp thoát nước, hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, công trình phục vụ khai thác, chế biến khoáng sản, trang trí nội, ngoại thất công trình; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Thi công nạo vét luồng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán nhiên liệu, quặng, kim loại, đồ ngũ kim - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa (không bao gồm loại hàng hóa cần phản có chứng chỉ trước khi mua bán) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Sản xuất, mua bán, lắp đặt các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng, hàng thủ công mỹ nghệ, quần áo, giầy, dép, trang thiết bị bảo hộ lao động, máy móc, trang thiết bị y tế; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Sản xuất, mua bán: các loại nguyên vật liệu, các loại xe và máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, công cụ, dụng cụ phục vụ cho khai thác, chế biến khoáng sản, máy móc, thiết bị công nghiệp, sản phẩm nguyên liệu mỏ, luyện kim; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Sản xuất, mua bán than cốc và các sản phẩm luyện cốc, các sản phẩm và nguyên liệu gang, hợp kim ferô, phôi thép, vật liệu xây dựng, vật liệu chịu lửa, cán kéo và gia công kim loại; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác; Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá, vận chuyển hành khách bằng đường bộ, đường thuỷ (theo hợp đồng và theo tuyến cố định); |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xúc, xếp dỡ, vận chuyển hàng hoá, đất, đá, khoáng sản, thi công san lấp mặt bằng và các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, các dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập đề án tìm kiếm, thăm dò, khai thác, chế biến các loại khoáng sản; Tư vấn thi công các công trình công nghiệp mỏ, công nghiệp khai khoáng, công nghiệp luyện kim (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình xây dựng); Tư vấn, lập dự án và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khai thác mỏ, chế biến khoáng sản và luyện kim, lĩnh vực năng lượng, sinh học, môi trường, vệ sinh công nghiệp, xử lý và chế biến chất thải; Tư vấn, lập các dự án về khoáng sản và cơ khí, các dự án xây dựng, khai thác mỏ; |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ lập dự án bảo vệ môi trường, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, môi trường, xử lý rác thải, chất thải, khí thải; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực năng lượng, sinh học và môi trường; |