0102354135-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI, TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TMDS TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI, TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TMDS TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 0102354135-001 |
Địa chỉ | Số 28 - 29 B1, KĐT Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ ĐỨC VƯỢNG |
Điện thoại | 0485828286/22155335 |
Ngày hoạt động | 2014-01-10 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0102354135-001 lần cuối vào 2024-01-03 06:05:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Nuôi trồng cây con giống, cây ăn quả, cây hoa, cây cảnh |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến các mặt hàng thủy hải sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến các mặt hàng lương thực, thực phẩm, nông sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Chế biến các mặt hàng rựou bia, đường ăn, nước giải khát |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm); |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu bao bì, hạt nhựa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học Chi tiết: - Sản xuất cáp điện, dây điện có bọc cách điện; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35 KW; - Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, đê đập, hồ chứa nước, hệ thống tưới tiêu, thuỷ điện nhỏ, các công trình điện, nước sạch, hạ tầng cơ sở, san nền; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô, |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá, hàng tiêu dùng, công nghiệp; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng lâm sản; Kinh doanh thức ăn chăn nuôi; Kinh doanh cây con giống, cây ăn quả, cây hoa, cây cảnh; kinh doanh các mặt hàng nông sản |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm, thủy hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu bia, đường ăn, nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: kinh doanh hoàng dệt may, giầy dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh mỹ phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Kinh doanh, lắp ráp các mặt hàng điện tử, điện lạnh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh vật tư nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); - Mua bán máy móc, ô tô, xe máy, máy xây dựng, máy nông nghiệp và các thiết bị, phụ tùng phụ trợ của chúng; Mua bán cáp điện, dây điện có bọc cách điện; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh phế liệu (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Kinh doanh phân bón, các loại hoá chất và các sản phẩm chế biến từ hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hành khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch bằng đường bộ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá, |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: - Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hoá trong nước và quốc tế; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn lập các dự án đầu tư, kinh doanh trong và ngoài nước (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Đào tạo, bồi dưỡng những kiến thức cần thiết cho người lao động đi làm việc ở nước ngoài (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn du học; |