0102353942 - CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HPT
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HPT | |
---|---|
Tên quốc tế | HPT TRADING AND BUILDING MATERIALS BUSINESS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HPT TRABUMA.,JSC |
Mã số thuế | 0102353942 |
Địa chỉ | Số 1, dãy 25, ngách 85/73 thôn Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐÌNH PHÚC ( sinh năm 1964 - Ninh Bình) |
Điện thoại | 0437578525/0437578 |
Ngày hoạt động | 2007-08-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0102353942 lần cuối vào 2024-01-11 13:53:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình đường bộ; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình đường thuỷ, dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, thuỷ sản, hạ tầng cơ sở, nạo vét sông - biển; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng phục vụ công tác thi công; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh máy móc chuyên dùng trong ngành xây dựng; - Buôn bán máy móc, thiết bị công trình; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng và máy móc, trang thiết bị chuyên dùng trong ngành xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, cầu, cống, đường bộ, các công trình giao thông vận tải; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô: Vận tải khách theo tuyến cố định, Vận tải khách bằng taxi, vận tải khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô: Vận tải hàng; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công trình |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |