0102349713 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG BƯU ĐIỆN PTS
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG BƯU ĐIỆN PTS | |
---|---|
Tên quốc tế | PTS POST TELECOMMUNICATION CORPORATION |
Tên viết tắt | PTS TELECOM CORP. |
Mã số thuế | 0102349713 |
Địa chỉ | Số nhà 28 ngõ 55, đường Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN TẤN |
Điện thoại | 0986378668 |
Ngày hoạt động | 2007-08-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102349713 lần cuối vào 2024-01-02 08:11:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị đo lường, điều khiển |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện gia dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị máy văn phòng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử, thiết bị đo lường, thiết bị điều khiển; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn ô tô |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán phụ tùng ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn nông sản và thức ăn chăn nuôi; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: bán buôn thiết bị tin học, phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện; Bán buôn máy móc thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đồ điện gia dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thiết bị y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành khách bằng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hoá; |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: - Dịch vụ ghi hình, sản xuất các chương trình truyền hình (trừ các chương trình nhà nước cấm và không bao gồm sản xuất phim); |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Dịch vụ ghi âm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; - Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động (Theo Điểm a Khoản 2 Điều 27 Nghị định 72/2013/NĐ-CP của Chính phủ) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm; - Gia công, phát triển phần mềm; Thiết kế tạo lập trang chủ Internet; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: - Thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông) (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Dịch vụ thiết lập, khai thác cơ sở dữ liệu, lưu trữ, xử lý dữ liệu |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin (Trừ loại thông tin Nhà nước cấm, dịch vụ điều tra); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Quảng cáo thương mại; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: nghiên cứu thị trường; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); - Dịch vụ nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ; - Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, tin học, viễn thông; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu những mặt hàng Công ty kinh doanh; tư vấn doanh nghiệp (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo tin học, viễn thông, nghiệp vụ quản trị doanh nghiệp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa thiết bị tin học |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa thiết bị viễn thông |