0102335492-006 - CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN HT INVEST
CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN HT INVEST | |
---|---|
Mã số thuế | 0102335492-006 |
Địa chỉ | Khu Phân khu chức năng VII.7, Khu du lịch Hồ Tuyền Lâm, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG HUY ( sinh năm 1972 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN QUANG HUY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02637 300 888 |
Ngày hoạt động | 2018-11-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt - Lạc Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102335492-006 lần cuối vào 2024-01-01 05:25:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Các hoạt động hỗ trợ trồng trọt và chăn nuôi; |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt: quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Dịch vụ xẻ và bào gỗ; |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất thuỷ tinh và các sản phẩm từ thuỷ tinh; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ trang trí nội ngoại thất, đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hoa các loại; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Sản xuất, mua bán, chế biến hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm, thuỷ hải sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Sản xuất và mua bán nước uống tinh khiết, nước uống có ga và không ga; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán hàng thời trang, chăn, ga, gối, đệm, thảm, giày, dép, |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đồ nội thất, các sản phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); Kinh doanh đồ gia dụng; Buôn bán túi xách, dây lưng, ví da, cặp tóc, văn phòng phẩm; Mua bán thuỷ tinh và các sản phẩm từ thuỷ tinh; Mua bán đồ trang trí nội ngoại thất, đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Cung cấp và lắp đặt thiết bị cho các công trình; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại sợi, các loại vải gia công và hoàn thiện các sản phẩm dệt may; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia; - Bán lẻ đồ không chứa cồn: Các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có gas như: Côca côla, pépsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác...; - Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, quà lưu niệm, Sản xuất, mua bán chế biến các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, các sản phẩm từ rơm rạ và vật liệu tết bện; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: + Vận tải hành khách theo tuyến cố định và hợp đồng; + Vận tải khách du lịch; + Vận tải khách bằng taxi; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: Vận tải hàng hoá; |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải bằng đường hàng không và đường biển; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống giải khát; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê xe chở khách (không có lái xe đi kèm); - Cho thuê xe tải, bán rơmooc. |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video Chi tiết: - Thuyền giải trí, canô, thuyền buồm; - Xe đạp; - Ghế và ô trên bờ biển; - Thiết bị thể thao khác; - Ván trượt tuyết. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: cho thuê đồ trang trí nội ngoại thất, đồ dùng cá nhân và gia đình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, văn hoá thể thao (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế (Nghị định 168/2017/NĐ-CP ngày 31/12/2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke (Điều 3 Nghị định 96/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cá nhân (Không bao gồm khám chữa bệnh); |