0102324211 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SAO PHƯƠNG NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SAO PHƯƠNG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SAO PHUONG NAM CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAO PHUONG NAM CONSTRUCTION AND TRADING CO.,JSC |
Mã số thuế | 0102324211 |
Địa chỉ | Số 31, ngõ 103 phố Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI ĐÌNH HƯNG |
Điện thoại | 0977014410 |
Ngày hoạt động | 2007-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102324211 lần cuối vào 2024-01-09 23:04:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ACMAN "ĐƯỢC THÀNH LẬP TRÊN CƠ SỞ TÁCH TỪ CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM ACMAN, GCN ĐKKD SỐ 0103012081 DO PHÒNG ĐĂNG KÝ KINH DOANH - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ HÀ NỘI CẤP NGÀY 09/05/2006".
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác khoáng sản, cát, đá, sỏi |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, nông nghiệp; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; - Lắp ráp thiết bị, phương tiện phòng cháy chữa cháy; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý ký, gửi, hàng hóa; - Đại lý bán lẻ xăng dầu; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi, máy in, máy photocopy, két sắt, vật tư ngành in); - Kinh doanh thiết bị máy phục vụ sản xuất; - Kinh doanh vật tư nguyên liệu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị điện tử, thiết bị viễn thông, thiết bị điện, điện lạnh; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; 7110 - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. - Hoạt động Giám sát thi công xây dựng công trình (Theo quy định tại khoản 24 Điều 3, Điều 120 Luật xây dựng số 50/2014/QH13) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh đồ nội thất; - Kinh doanh đồ gỗ, thủ công mỹ nghệ; vật tư nguyên liệu; - Kinh doanh thiết bị tự động hóa, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy; - Kinh doanh thiết bị giáo dục; thiết bị phòng thí nghiệm trong các trường học; |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng dệt may, quần áo thời trang |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bảo hiểm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. - Hoạt động Giám sát thi công xây dựng công trình |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động điều tra) (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực tin học, bưu chính viễn thông, điện tử, điện lạnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ô tô; - Cho thuê xe có động cơ khác. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: - Dịch vụ vệ sĩ; - Dịch vụ bảo vệ an toàn; - Dịch vụ in dấu vân tay; - Dịch vụ tuần tra và bảo vệ; |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ bảo vệ theo yêu cầu của khách hàng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến và quản lý các sự kiện như: kinh doanh triển lãm, giới thiệu, hội nghị, truyền thông |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Thương mại tổng hợp; |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy võ |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xoa bóp y học |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Massage mặt |