0102314982 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÔNG TIN VÀ TƯ VẤN CÔNG NGHỆ ACRO
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÔNG TIN VÀ TƯ VẤN CÔNG NGHỆ ACRO | |
---|---|
Tên quốc tế | ACRO TECHNOLOGY CONSULTANCY AND TELECOMMUNICATION SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ACRO.,JSC |
Mã số thuế | 0102314982 |
Địa chỉ | Số 34 Lô BT 39 Khu đô thị LIDECO, bắc quốc lộ 32, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VÂN THANH ( sinh năm 1984 - Hà Nội) |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2007-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102314982 lần cuối vào 2023-11-29 09:09:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu, Các xưởng hóa chất; - Xây dựng công trình cửa như: đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống Đập và đê, - Xây dựng đường hầm - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: các công trình thể thao ngoài trời |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý bán hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và đồ điện gia dụng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) Tư vấn và cung cấp các thiết bị tự động hoá; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, sắt thép, gỗ cây, tre, nứa, sản phẩm gỗ sơ chế, sơn và véc ni, vật liệu xây dựng như: cát, sỏi, giấy dán tường và phủ sàn, kính phẳng, đồ ngũ kim và khoá, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, bình đun nước nóng, thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác, thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,..., dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, sợi dệt, bột giấy, đá quý; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Tuy nhiên những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet chi tiết: Thương mại điện tử (Trừ kinh doanh ngành nghề đa cấp, hoạt động đấu giá trên internet) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Sản xuất phần mềm (Không bao gồm hoạt động xuất bản phẩm) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Dịch vụ công nghệ thông tin; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh dịch vụ logistic (không bao gồm kinh doanh dịch vụ bưu chính) Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính. (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |