0102308410 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU HỒNG HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU HỒNG HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG HA IMPORT - EXPORT BUSINESS AND PRODUCING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HONG HA IBP.,JSC |
Mã số thuế | 0102308410 |
Địa chỉ | Số 34, lô B, khu 7,2ha, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VƯƠNG TUẤN KHANH ( sinh năm 1976 - Hà Nội) Ngoài ra VƯƠNG TUẤN KHANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 3761 7737 |
Ngày hoạt động | 2007-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0102308410 lần cuối vào 2024-01-12 00:07:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng và nước tinh khiết đóng chai |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng may mặc; |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng: sản phẩm da, giả da |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm bao bì giấy, bao bì carton; |
1811 | In ấn Chi tiết: In nhãn mác, bao bì, in tờ rơi, tờ gấp, catalogue, lịch, card |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: các dịch vụ liên quan đến in; |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng: các sản phẩm từ chất dẻo; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất, gia công các sản phẩm bao bì nhựa; - Sản xuất ống nhựa cứng, ống nhựa mềm, cửa nhựa, tấm lợp nhựa, nhựa lát trần nhà, sàn nhà, sản xuất, buôn bán đồ dùng cá nhân, đồ gia dụng bằng nhựa; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất các mặt hàng; thiết bị trường học, thiết bị phục vụ ngành giáo dục; - Sản xuất tư hàn, thiết bị y tế, chế tạo khuôn mẫu, máy móc và thiết bị công nghiệp; - Sản xuất máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng: văn phòng phẩm, văn hóa phẩm; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông vận tải, thuỷ lợi, cầu cống, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình ngầm, |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - Đại lý phân phối nước khoáng và nước tinh khiết đóng chai; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán hoá mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); - Kinh doanh các mặt hàng: văn phòng phẩm, văn hóa phẩm, các sản phẩm da, giả da; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Buôn bán máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng: thiết bị trường học, thiết bị phục vụ ngành giáo dục; - Buôn bán vật tư hàn, thiết bị y tế, chế tạo khuôn mẫu, máy móc và thiết bị công nghiệp; - Buôn bán máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ công nghiệp, lâm nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán các sản phẩm bao bì giấy, bao bì nhựa, bao bì carton; - Buôn bán ống nhựa cứng, ống nhựa mềm, cửa nhựa, tấm lợp nhựa, nhựa lát trần nhà, sàn nhà, sản xuất, buôn bán đồ dùng cá nhân, đồ gia dụng bằng nhựa; - Kinh doanh các mặt hàng: các sản phẩm từ nhựa chất dẻo; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải, Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải, Vận chuyển hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ giải khát; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án xây dựng ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; Kinh doanh dịch vụ lữ hành và du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ xúc tiến thương mại. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ uỷ thác mua bán hàng hoá; - Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí; |