0102306678 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT MINH
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT MINH ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAT MINH ENGINEERING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102306678 |
Địa chỉ | A4, lô 6, khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ MINH Ngoài ra PHAN THỊ MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 3640 4474 |
Ngày hoạt động | 2007-06-26 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102306678 lần cuối vào 2024-01-21 01:59:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí chính xác thiết bị công nghiệp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất vật tư, dụng cụ và thiết bị công nghiệp; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì các loại máy móc, thiết bị Công ty kinh doanh; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp các loại máy móc, thiết bị Công ty kinh doanh; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, dụng cụ và thiết bị công nghiệp; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất, gia công phần mềm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: thiết kế đồ hoạ (không bao gồm thiết kế công trình); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: thiết kế, chế tạo máy móc thiết bị công nghiệp (không bao gồm thiết kế phương tiện vận tải); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |