0102291742 - CÔNG TY CỔ PHẦN ETS
CÔNG TY CỔ PHẦN ETS | |
---|---|
Tên quốc tế | ETS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ETS.,JSC |
Mã số thuế | 0102291742 |
Địa chỉ | Số nhà 09/5/63 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN THẠCH |
Điện thoại | 0437689536 |
Ngày hoạt động | 2007-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0102291742 lần cuối vào 2024-01-22 00:15:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: - Sản xuất trang phục, nguyên liệu sử dụng có thể là bất kỳ loại nào có thể được tráng, phủ hoặc cao su hoá; - Sản xuất trang phục bằng da hoặc da tổng hợp bao gồm các phụ kiện bằng da dùng trong các ngành công nghiệp như tạp dề da; - Sản xuất quần áo bảo hộ lao động. |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: - Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu; - Sản xuất máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; - Sản xuất quạt không dùng cho gia đình; - Sản xuất máy cân dùng trong gia đình như : cân hành lý, cân cầu đường, cân khác... - Sản xuất quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái); - Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học); |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic - Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến - Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện - Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng - Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá như: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí và kết cấu kim loại; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu + Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại + Sản xuất đinh hoặc ghim + Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) + Sản xuất các chi tiết kim loại khác như: Chuông, + Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị điện, điện tử, tin học; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: - Sản xuất hệ thống điện công nghiệp, điện lạnh, điều hòa không khí; - Sản xuất tủ, bảng phân phối điện, tủ chia cáp, bảng điều khiển; - Sản xuất thang, máng, cầu cáp và các vật liệu lắp đặt khác; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm; |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy công nghiệp; |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc gây ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), + Sản xuất mặt nạ khí ga. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành máy công nghiệp; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác Nhóm này gồm: - Hoạt động của các phương tiện xử lý rác thải độc hại ; - Xử lý và tiêu huỷ các động vật sống và chết bị nhiễm độc và các chất thải gây bệnh khác ; - Thiêu huỷ rác thải độc hại ; - Tiêu huỷ các hàng hoá đã qua sử dụng như tủ lạnh để Loại trừ các chất thải gây hại . |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; - Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình dân dụng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng đô thị; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Thi công xây lắp các công trình điện đến 35kv; - Lắp đặt máy móc, thiết bị điện, điện tử, tin học; - Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp, điện lạnh, điều hòa không khí; - Lắp đặt tủ, bảng phân phối điện, tủ chia cáp, bảng điều khiển; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp dựng các loại cột ăng ten thu phát sóng; - Thi công xây dựng và lắp đặt công trình bưu chính viễn thông; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, các thiết bị bảo vệ, cảnh báo, chống trộm và phòng cháy chữa cháy; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán ô tô và xe có động cơ; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ; |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình gồm xe đạp và phụ tùng xe đạp, nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, điện tử, tin học; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy công nghiệp; - Mua bán hệ thống điện công nghiệp, điện lạnh, điều hòa không khí; - Mua bán tủ, bảng phân phối điện, tủ chia cáp, bảng điều khiển; - Mua bán thang, máng, cầu cáp và các vật liệu lắp đặt khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các sản phẩm cơ khí và kết cấu kim loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hệ thống chống sét, các thiết bị bảo vệ, cảnh báo, chống trộm và phòng cháy chữa cháy; - Bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,... - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su - Bán buôn sợi dệt - Bán buôn bột giấy - Bán buôn đá quý - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại hoặc phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các - cửa hàng chuyên doanh : Bán lẻ dao, kéo, dụng cụ cắt gọt |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc gây ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn; dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; dịch vụ nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công ty kinh doanh; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý vé máy bay; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành máy móc, thiết bị điện, điên tử, tin học; |