0102285146 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NHẬT PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NHẬT PHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT PHUONG TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAT PHUONG TI CO., JSC |
Mã số thuế | 0102285146 |
Địa chỉ | P305, tập thể 36, phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC LÂM ( sinh năm 1958 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02439386289- 09833 |
Ngày hoạt động | 2007-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102285146 lần cuối vào 2024-01-15 06:55:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất, chế biến nguyên liệu, thức ăn chăn nuôi (trừ loại Nhà nước cấm) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh hàng nông, lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); - Mua bán nguyên liệu lá thuốc lá (trừ sản xuất thuốc lá); - Mua bán nguyên liệu, thức ăn chăn nuôi (trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh hàng thuỷ, hải sản; - Mua bán các loại chè, trà uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán sách báo, tạp chí được phép lưu hành; - Mua bán văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị tin học, máy tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán thiết bị, máy móc phục vụ ngành viễn thông; - Mua bán thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị âm thanh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc phục vụ ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị máy công nghiệp; - Mua bán thiết bị, máy móc phục vụ ngành giao thông, thuỷ lợi; - Mua bán thiết bị điện, thiết bị văn phòng, thiết bị âm thanh, thiết bị ánh sáng, thiết bị giao thông vận tải, thiết bị đo lường, thí nghiệm, thiết bị báo động, báo khói, báo cháy và phụ kiện kèm theo, đồng hồ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than, than cốc (trừ khoáng sản Nhà nước cấm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng, sắt thép, ống thép, kim loại màu (chủ yếu mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại màu, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) (trừ kim loại Nhà nước cấm); - Mua bán các loại quặng (trừ khoáng sản Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất, thiết bị vệ sinh, các loại gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hoá chất, phân bón (trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); - Mua bán gương, kính, gốm, sứ, nguyên liệu nhựa, thuỷ tinh và các sản phẩm từ nhựa, thuỷ tinh (trừ loại Nhà nước cấm); - Mua bán nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, thiết bị máy móc phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệm, xây dựng (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; - Mua bán tranh ảnh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách du lịch theo hợp đồng bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |