0102277917 - CÔNG TY TNHH GIAFOOD VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM GIAFOOD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIAFOOD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102277917 |
Địa chỉ | Số 04, Dãy N3, ngõ 90 - Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DUY Ngoài ra NGUYỄN VĂN DUY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2007-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102277917 lần cuối vào 2024-01-15 02:46:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ DŨNG MẠNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trộn chè và chất phụ gia, sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm, súp và nước xuýt, thực phẩm có chứa thành phầm hoóc môn; Sản xuất mật ong và kẹo, thực phẩm chế biễn sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza; Sản xuất các loại chè dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); Sản xuất men bia, nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; Sản xuất tách bơ và bơ, các sản phẩm trứng, albumin trứng, muối thanh từ muối mua bao gồm muối trộn iốt; Sản xuất các sản phẩm chất ổn định, nhũ hóa, chất làm dày, làm đặc, chất tạo bóng, chất tạo mùi hương, chất tạo vị cay, chất tạo màu trong các sản phẩm thực phẩm thông thường, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và các ngành công nghiệp |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: - Sản xuất thức ăn gia súc |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Sản xuất hàng dệt may - Sản xuất hàng vật tư ngành điện, nước, điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng, đồ dùng và trang thiết bị văn phòng, hàng thủ công mỹ nghệ - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
46101 | Đại lý Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Buôn bán thức ăn gia súc |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động, các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Buôn bán hàng dệt may, cung cấp các thiết bị vật tư ngành may mặc - Buôn bán hàng vật tư ngành điện, nước, điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng, đồ dùng và trang thiết bị văn phòng, hàng thủ công mỹ nghệ - Kinh doanh hóa chất, phụ gia công nghiệp. - Buôn bán hóa, mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người), quần áo, vải, hàng dệt may - Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ. (Không bao gồm: hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, y tế và hóa chất Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hàng hóa; Cho thuê xe ô tô du lịch tự lái và vận chuyển khách du lịch; Lữ hành nội địa; Lữ hành quốc tế |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết:- Dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán Bar). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản ( không bao gồm môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất và dịch vụ sàn giao dịch bất động sản ) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh( Trừ loại Nhà nước cấm) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |