0102252101-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ THÀNH TẠI ĐỒNG NAI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ THÀNH TẠI ĐỒNG NAI | |
---|---|
Mã số thuế | 0102252101-002 |
Địa chỉ | 1861/33, 1861, Lý Thái Tổ, ấp 2, Xã Phú Thạnh, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC TƯỜNG ( sinh năm 1981 - Thái Bình) |
Ngày hoạt động | 2022-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102252101-002 lần cuối vào 2023-12-09 03:22:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cỏ; |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Sản xuất giống cây công nghiệp lâu năm; |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ (trừ loại gỗ Nhà nước cấm), hàng mỹ nghệ; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải (trừ các loại Nhà nước cấm); |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng trung tâm thương mại; Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu chế xuất, khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, văn hoá, thể thao, đường dây và trạm biến áp đến 35KV: Duy tu, duy trì: đường, hè, cấp thoát nước và tổ chức giao thông; Bảo trì đường bộ; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Khoan phá bê tông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Tư vấn, lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ cấp thoát nước; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: dịch vụ hoàn thiện công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán xăng dầu, khí đốt hóa lỏng (gas); (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa, môi giới bảo hiểm, chứng khoán) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán thức ăn gia súc; Mua bán, chăm sóc các loại cây xanh; thảm cỏ, sản xuất và mua bán giống cây trồng; Kinh doanh giống cây công nghiệp lâu năm; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ gỗ (trừ loại gỗ Nhà nước cấm), hàng mỹ nghệ; Kinh doanh thiết bị ngành điện, nước, hàng điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng, văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh thiết bị công nghệ thông tin |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh các loại vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán móc, thiết bị phục vụ thi công công trình; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, đồ trang trí nội ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu trong công nghiệp, thu gom rác thải (không bao gồm các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ôtô; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ trông giữ xe; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết:Đại lý dịch vụ viễn thông Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, thuế và kiểm toán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình; Giám sát thi công xây dựng loại công trình hạ tầng kỹ thuật trong lĩnh vực: lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ cấp thoát nước; Thẩm định thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh. Tư vấn, thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc nội ngoại thất đối với công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước; Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn, giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Tư vấn đầu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập và thực hiện các dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn xây dựng (chỉ tư vấn trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh); Giám sát công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng; Thiết kế công trình đường bộ; Khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa chất thủy văn, khảo sát địa hình; |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thi công, trang trí nội ngoại thất, |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm trong nước (trừ các hoạt động môi giới, xuất khẩu lao động và tuyển dụng cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Cắt tỉa, dịch chuyển, chặt hạ, đánh gốc và trồng cây bóng mát (chỉ được kinh doanh khi chó giấy phép của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ photocopy, |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn trong lĩnh vực: dệt, may, cơ khí, hàn, sửa chữa máy móc nông lâm, nghiệp, máy móc, thiết bị văn phòng, công nghệ thông tin (bao gồm cả dạy nghề cho người khuyết tật và những người có hoàn cảnh khó khăn) (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, văn hoá thể thao; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |