0102241163 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VI RE SIN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VI RE SIN | |
---|---|
Tên quốc tế | VI RE SIN TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIRESIN CO., LTD |
Mã số thuế | 0102241163 |
Địa chỉ | Số 20, ngõ 106, phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CHÍ THÀNH Ngoài ra NGUYỄN CHÍ THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989088368 |
Ngày hoạt động | 2007-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0102241163 lần cuối vào 2024-01-18 21:18:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0520 | Khai thác và thu gom than non khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0710 | Khai thác quặng sắt khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chỉ gồm có: Thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (không bao gồm khảo sát) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chỉ gồm có: sản xuất nước tinh khiết, nước khoáng; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chỉ gồm có: sản xuất gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chỉ gồm có: Sản xuất hóa chất khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (không bao gồm hóa chất sử dụng trong ngành nông nghiệp, hóa chất độc bảng a và hóa chất mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chỉ gồm có: sản xuất hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chỉ gồm có: Sản xuất thiết bị viễn thông, thiết bị văn phòng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: sản xuất nguyên liệu, vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y); |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm: nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ gồm có: - Kinh doanh sữa và các sản phẩm từ sữa, cafe, ca cao; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chỉ gồm có: mua bán nước tinh khiết, nước khoáng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: - Kinh doanh thiết bị y tế; - Kinh doanh thiết bị, máy móc xây dựng; - Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị viễn thông, |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chỉ gồm có: Đại lý kinh doanh xăng dầu (dầu FO, dầu Marut), khí hóa lỏng và các sản phẩm hóa dầu khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có: Kinh doanh kim loại, sắt, thép, đồng nhôm, kẽm (trừ kim loại nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Mua bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: - Kinh doanh cao su và các sản phẩm từ cao su; - Kinh doanh phân bón (trừ thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y); - Mua bán hoá chất khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (không bao gồm hóa chất sử dụng trong ngành nông nghiệp, hóa chất độc bảng a và hóa chất mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh) - Mua bán nguyên liệu, vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có: vận chuyển hành khách du lịch theo hợp đồng bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có: vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có: Hoạt động trang trí nội thất |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |