0102136433 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC HDMON VILLAS
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC HDMON VILLAS | |
---|---|
Tên quốc tế | HDMON VILLAS REAL ESTATE CORPORATION |
Tên viết tắt | HDMON VILLAS .,CORP |
Mã số thuế | 0102136433 |
Địa chỉ | Số 11A, ngõ 29 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THẮNG ( sinh năm 1988 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN VĂN THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 3514 6315 |
Ngày hoạt động | 2007-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0102136433 lần cuối vào 2024-01-20 18:09:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (trừ các loại hình Nhà nước cấm); |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thời trang, may mặc, giầy dép, đồ trang sức, dụng cụ thể dục, thể thao, đồ chơi |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình điện đến 35KV, san lấp mặt bằng; - Xây dựng hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, khu công nghiệp, công trình cầu cảng nội địa, đường dây và trạm biến áp đến 110KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị bưu chính viễn thông, máy móc thiết bị văn phòng; - Mua bán máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, cơ khí, ngành in và quảng cáo; - Mua bán văn phòng phẩm, đồ dùng cá nhân và gia đình, hàng thủ công mỹ nghệ, hóa mỹ phẩm; - Mua bán hàng thời trang, may mặc, giày dép, đồ trang sức, dụng cụ thể dục, thể thao, đồ chơi; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính, linh kiện máy tính, phần mềm tin học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng và loại Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm: kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, ăn uống, giải khát |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư . (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản - Cho thuê nhà và văn phòng; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản, quản lý bất động sản, quảng cáo bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Thẩm tra thiết kế xây dựng; - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Thiết kế lắp đặt thiết bị, công nghệ phòng cháy chữa cháy; - Dịch vụ tư vấn đấu thầu; - Dịch vụ tư vấn lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cành quan Thiết kế kiến trúc công trình Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình Thiết kế cấp thoát nước Thiết kế thông gió cấp thoát nhiệt Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe máy; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch Kinh doanh phát triển khu du lịch, điểm du lịch; |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. - Dịch vụ ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa Công ty kinh doanh; |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |