0102123392 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUYỀN HÌNH VÀ VIỄN THÔNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUYỀN HÌNH VÀ VIỄN THÔNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM TELECOMMUNICATION AND TELEVISION TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VTTC., JSC |
Mã số thuế | 0102123392 |
Địa chỉ | Số 4B, ngõ 176 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG |
Điện thoại | 04 22149815/ 2214981 |
Ngày hoạt động | 2006-12-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102123392 lần cuối vào 2024-01-17 10:16:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm cơ khí phục vụ ngành phát thanh truyền hình và bưu chính viễn thông; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công các sản phẩm cơ khí phục vụ ngành phát thanh truyền hình và bưu chính viễn thông; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất máy phát điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất tủ lạnh, tủ ướp lạnh, máy điều hòa |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất máy nén khí |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất thang máy |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị chuyên ngành phát thanh truyền hình và bưu chính viễn thông |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị ngành phát thanh truyền hình và bưu chính viễn thông |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Dịch vụ lắp đặt truyền hình cáp, studio và các thiết bị phụ trợ, lắp ráp các thiết bị thu phát vệ tinh (TVRO), thiết bị thu truyền hình kỹ thuật số; |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt thiết bị bảo vệ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt thiết bị chống sét |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các trạm biến áp đến 110KV; Thi công các công trình điện và trạm biến áp đến 110KV; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy phát điện, máy nén khí và thiết bị công trình; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn thiết bị giáo dục; Bán buôn thiết bị hệ thống chống sét; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy điều hòa; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy điều hòa |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Cung cấp dịch vụ nhà hàng, quán ăn |
6021 | Hoạt động truyền hình ( chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu, tư vấn sản xuất lắp đặt và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực phát thanh truyền hình và bưu chính viễn thông; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |