0102089536 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VIKCO VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VIKCO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIKCO VIET NAM CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIKCO VIET NAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0102089536 |
Địa chỉ | Số 6A, tổ dân phố Phú Thứ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN ( sinh năm 1971 - Bắc Ninh) Ngoài ra NGUYỄN ĐÌNH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0422420829 |
Ngày hoạt động | 2006-12-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0102089536 lần cuối vào 2024-01-20 14:21:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất các hàng may mặc; |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giầy, dép |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Bảo dưỡng, bảo trì hệ thống các thiết bị điện, nước, điện dân dụng, điện tử, điện lạnh, thiết bị văn phòng, y tế; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị giám sát hành trình của xe ô tô ; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông vận tải, thuỷ lợi; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống các thiết bị điện, nước, điện dân dụng, điện tử, điện lạnh, thiết bị văn phòng, y tế; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng, đo đạc; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán giầy, dép, các hàng may mặc; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị điện tử, linh kiện: máy tính, máy văn phòng, điện lạnh, máy điều hoà, truyền hình, viễn thông, điện thoại, thiết bị mạng, vật tư ngành in; - Mua, bán các máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, đo đạc, y tế; - Kinh doanh trang thiết bị phục vụ ngành y tế, ngành xây dựng; - Mua bán, lắp đặt, bảo dưỡng, bảo trì hệ thống các thiết bị điện, nước, điện dân dụng, điện tử, điện lạnh, thiết bị văn phòng; - Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, đo đạc; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán nguyên, vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu ngành may mặc; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh taxi, vận chuyển hành khách, |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ Internet; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, lắp đặt, chuyển giao công nghệ phần mềm máy tính, cài đặt Website; |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho tàng, bến bãi, văn phòng, nhà xưởng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thí nghiệm hiện trường; - Kiểm định chất lượng và đánh giá sự phù hợp về chất lượng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ, công trình dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn thẩm tra và thẩm định kỹ thuật, tổng dự toán các công trình xây dựng, máy móc thiết bị cơ khí xây dựng và giao thông (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh); - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ đối với loại công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình cầu, đường bộ; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Lập dự án đầu tư, tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư, tổng thầu tư vấn và lập tổng dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu chính viễn thông, bảo vệ môi trường và hạ tầng kỹ thuật (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh); - Tư vấn và lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu cho công việc thi công xây lắp và mua sắm trang thiết bị cho các công trình xây dựng; phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu đối với các công trình xây dựng; - Lập báo cáo nghiên cứu dự án tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo kinh tế, kỹ thuật đối với việc xây dựng các công trình dân dụng, thủy lợi, giao thông, bưu chính viễn thông, kho xăng dầu, cửa hàng xăng dầu, kho và cửa hàng khí hóa lỏng; - Nghiên cứu, tư vấn ứng dụng trong các lĩnh vực sau: công nghệ xây dựng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật; công nghệ vận tải; vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ xây dựng, giao thông vận tải; - Đánh giá tác động môi trường; - Lập bản cam kết bảo vệ môi trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng, đo đạc; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề giầy da (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |