0102045401 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MIỀN BẮC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MIỀN BẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | MIEN BAC INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MIEN BAC I & D., JSC |
Mã số thuế | 0102045401 |
Địa chỉ | 6B Trần Nhân Tông, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THỊ THANH THÚY ( sinh năm 1959 - Hà Nội) Ngoài ra ĐOÀN THỊ THANH THÚY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02485883855 |
Ngày hoạt động | 2006-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0102045401 lần cuối vào 2024-01-15 09:59:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (Trừ loại Nhà nước cấm); |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất than thô và nhựa đường; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Lắp đặt, xử lý nước sạch và nước thải; |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng và trạm biến thế đến 35 KV; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công khoan phụt vữa, gia cố, chống thấm đê đập; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng, thiết bị thay thế; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm), thuỷ hải sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, may đo thời trang, may công nghiệp; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy xúc, máy đào, máy san nền, máy rải nhựa đường, thiết bị văn phòng; Mua bán: máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ ngành cơ khí, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, nông, ngư nghiệp, thiết bị y tế, thiết bị bưu chính viễn thông; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng trang sức, đá quý, ngọc trai; |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống , rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế tạo mẫu in; - Trang trí, thiết kế đồ trang trí nội, ngoại thất (đồ gỗ, các sản phẩm từ gỗ, các sản phẩm từ nhựa, thiết bị văn phòng, thiết bị điện, hàng thủ công mỹ nghệ); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại; Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xử lý môi trường, công nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, y tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm hàng hoá Công ty kinh doanh; |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí, khu du lịch sinh thái và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |