0102040650 - CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT QUỐC TẾ
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT QUỐC TẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL ARCHITECTURE AND INTERIOR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | IAAI. CO., LTD. |
Mã số thuế | 0102040650 |
Địa chỉ | 295 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ DÂN ( sinh năm 1977 - Ninh Bình) |
Điện thoại | 9152875 |
Ngày hoạt động | 2006-09-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0102040650 lần cuối vào 2024-01-11 23:24:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Khai thác khoáng sản(Trừ loại Nhà nước cấm) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ - Chế biến gỗ: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, gỗ, sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện(Trừ loại Nhà nước cấm) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất và lắp đặt đồ nội thất, điện tử, điện gia dụng; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn - Sữa chửa và bảo dưỡngsản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Sữa chửa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích: Xây dựng đường ống và hệ thống nước, công trình cửa (hệ thống nước thải, trạm bơm), khoan nguồn nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xử lý nền móng các công trình xây dựng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước; - Xây dựng công trình dân dụng: công trình công nghiệp, đường dây và trạm biến áp dưới 35KV; - Xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị và trang trí nội, ngoại thất các công trình dân dụng, công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán buôn, bán lẻ hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Kinh doanh, lắp đặt thiết bị chiếu sáng công cộng, khu công nghiệp, khu đô thị; - Mua bán đồ điện gia dụng, đồ nội thất; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Hoạt động tư vấn quản lý doanh nghiệp: Tư vấn quản lý dự ánKhông bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Giám sát thi công loại công trình: xây dựng (lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị thông gió cấp nhiệt); - Giám sát thi công loại công trình: dân dụng và công nghiệp (lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện); - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến dưới 35KV; - Thiết kế điện chiếu sáng công trình đô thị; thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước; - Thiết kế công trình thông tin liên lạc và bưu chính viễn thông; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống phòng cháy,chữa cháy; - Thiết kế quy hoạch-xây dựng, tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp; - Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn; - Thiết kế công trình cầu đường bộ; - Lập dự án đầu tư xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật thi công, thiết kế và lập tổng dự toán (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); - Tư vấn, thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với: công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật: kiểm định và đánh giá chất lượng công trình (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Tư vấn xử lý nước thải, rác thải, vệ sinh môi trường cho các công trình dân dụng, công nghiệp; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |