0102018479 - CÔNG TY TNHH TM - DV THIÊN SỨ XANH
CÔNG TY TNHH TM - DV THIÊN SỨ XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN ANGEL SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREEN ANGEL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102018479 |
Địa chỉ | Số 21, ngõ 158 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ DUY LƯƠNG |
Điện thoại | 0439782179 |
Ngày hoạt động | 2006-08-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102018479 lần cuối vào 2024-01-02 01:36:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ĐỨC MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xử lý, sản xuất, chế biến hàng nông, lâm (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm), thuỷ, hải sản, lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ, đồ uống, đồ uống bổ dưỡng (Không bao gồm kinh doanh quán bar), thực phẩm bổ dưỡng, sản phẩm chăm sóc sức khoẻ, sắc đẹp con người; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, đóng gói các loại phân bón, hoá chất, các sản phẩm hoá chất, chất tẩy rửa, hạt nhựa, cao su, các sản phẩm từ cao su, gỗ, các sản phẩm từ gỗ và nguyên liệu dùng sản xuất hoá chất, các sản phẩm hoá chất, hạt nhựa, chất tẩy rửa, cao su, các sản phẩm từ cao su (Trừ hoá chất và những loại gỗ Nhà nước cấm); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, buôn bán xe ôtô, xe môtô, xe gắn máy, xe đạp, xe đạp chạy điện, xe cho người tàn tật và phụ tùng thay thế; - Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ, dệt may, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng gia dụng, dụng cụ thể thao và nguyên phụ liệu ngành may; - Sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư, vật liệu ngành xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất; - Sản xuất tái chế sắt thép thành phẩm, sắt thép phế liệu, kim loại màu thành phẩm và phế liệu kim loại màu; - Sản xuất, gia công máy móc, thiết bị, vật tư cơ khí công nghiệp, tự động hoá, điện, điện tử, điện lạnh công nghiệp, dân dụng, tin học, bưu chính, viễn thông, nghi khí hàng hải, các thiết bị phòng cháy nổ, thiết bị an toàn, thiết bị thông dụng và thiết bị công nghệ cao phục vụ lĩnh vực y tế, thiết bị phục vụ các ngành kinh tế quốc dân và lĩnh vực khoa học công nghệ, thiết bị y tế, thiết bị văn phòng và văn phòng phẩm; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ôtô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) loại mới và loại dã qua sử dụng, ôtô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương, ôtô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ moóc và bán rơ moóc |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Buôn bán hàng nông, lâm (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm), thuỷ, hải sản, lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ, đồ uống, đồ uống bổ dưỡng (Không bao gồm kinh doanh quán bar), thực phẩm bổ dưỡng, sản phẩm chăm sóc sức khoẻ, sắc đẹp con người; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết; Bán buôn dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Buôn bán mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy dệt, may, da giầy; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Buôn bán xe ôtô, xe môtô, xe gắn máy, xe đạp, xe đạp chạy điện, xe cho người tàn tật và phụ tùng thay thế; - Buôn bán các sản phẩm gốm, sứ, dệt may, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng gia dụng, dụng cụ thể thao và nguyên phụ liệu ngành may; - Buôn bán máy móc, thiết bị, vật tư, vật liệu ngành xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất; - Buôn bán, tái chế sắt thép thành phẩm, sắt thép phế liệu, kim loại màu thành phẩm và phế liệu kim loại màu; - Buôn bán máy móc, thiết bị, vật tư cơ khí công nghiệp, tự động hoá, điện, điện tử, điện lạnh công nghiệp, dân dụng, tin học, bưu chính, viễn thông, nghi khí hàng hải, các thiết bị phòng cháy nổ, thiết bị an toàn, thiết bị thông dụng và thiết bị công nghệ cao phục vụ lĩnh vực y tế, thiết bị phục vụ các ngành kinh tế quốc dân và lĩnh vực khoa học công nghệ, thiết bị y tế, thiết bị văn phòng và văn phòng phẩm; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm hoạt động kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kinh xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, phé liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, phụ liệu may mặc và giầy dép; Buôn bán, đóng gói các loại phân bón, hoá chất, các sản phẩm hoá chất, chất tẩy rửa, hạt nhựa, cao su, các sản phẩm từ cao su, gỗ, các sản phẩm từ gỗ và nguyên liệu dùng sản xuất hoá chất, các sản phẩm hoá chất, hạt nhựa, chất tẩy rửa, cao su, các sản phẩm từ cao su (Trừ hoá chất và những loại gỗ Nhà nước cấm); Buôn bán mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); Buôn bán, tái chế sắt thép thành phẩm, sắt thép phế liệu, kim loại màu thành phẩm và phế liệu kim loại màu; Bán buôn đồ dùng gia đình bao gồm: thực phẩm chức năng, quần áo, thiết bị dùng cho dịch vụ tắm hơi, massage và các thiết bị dịch vụ tăng cường sức khỏe tương tự như: phòng xông hơi, thùng xông hơi chân, máy massage... |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong siêu thị, bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá, thuốc lào có doanh thu chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động ..; - Bán trực tiếp nhiên liệu (dầu đốt, gỗ nhiên liệu), giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng; - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng) (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế, dịch vụ phục vụ khách du lịch và vận chuyển hành khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cho thuê, lắp ráp, lắp đặt, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa các mặt hàng Công ty kinh doanh; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không bao gồm xoa bóp, day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền) |