0102008054 - CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ SAO VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ SAO VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET STAR INTERNATIONAL COOPERATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET STAR INTERCOOP., JSC |
Mã số thuế | 0102008054 |
Địa chỉ | Số 352 đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THỦY Ngoài ra TRẦN THỊ THỦY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 042852508 |
Ngày hoạt động | 2006-08-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0102008054 lần cuối vào 2024-01-19 22:45:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình thông tin liên lạc, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình văn hoá; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng: Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý xe có động cơ khác: Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả loại chuyên dụng như xe cứu thương, xe chở tù, xe tang lễ; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ; Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy; Bán lẻ mô tô, xe máy; Đại lý mô tô, xe máy; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; - Đại lý kinh doanh xăng, dầu, khí đốt (gas); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: các loại thiết bị, máy móc phục vụ các ngành: công nghiệp tự động hóa, viễn thông, tin học, điện lực, xây dựng, giao thông, môi trường, nước, y tế, giáo dục, nông nghiệp (không bao gồm thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật), lâm nghiệp, ngư nghiệp, than, xi măng, mía đường, giấy (không bao gồm các loại máy móc, thiết bị pháp luật cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ dụng cu y tế và đồ chỉnh hình; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách đường sắt trong nước và quốc tế |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường sắt trong nước và quốc tế |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách đường bộ trong nước và quốc tế, dịch vụ xe taxi tải, taxi chở khách và đưa đón học sinh đến trường, dịch vụ vận chuyển khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ trong nước và quốc tế |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách đường biển trong nước và quốc tế |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường biển trong nước và quốc tế |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê kho bãi, văn phòng, lưu kho hàng hóa và tài liệu; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ khai thuê hải quan; - Đại lý bán vé máy bay trong nước và quốc tế; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống, dịch vụ trung tâm thương mại. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới, tư vấn bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: - Dịch vụ giới thiệu việc làm trong nước (không bao gồm cho thuê lại lao động và môi giới, tuyển dụng và giới thiệu việc làm cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |