0101993146 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XE CHUYÊN DÙNG CONECO
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XE CHUYÊN DÙNG CONECO | |
---|---|
Tên quốc tế | CONECO SPECIALIZED VEHICLES MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CONECO SPECIALIZED VEHICLES., JSC |
Mã số thuế | 0101993146 |
Địa chỉ | Số 58 đường Thiên Đức, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ ĐÔNG |
Điện thoại | 02438783190 |
Ngày hoạt động | 2006-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm |
Cập nhật mã số thuế 0101993146 lần cuối vào 2024-01-20 20:04:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
3040 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xe chuyên dụng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng, đường dây và trạm biến thế đến 35 KV |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy ( Trừ hoạt động đấu giá ) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh xăng dầu; - Bán buôn nhiêu liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn như: dầu mỏ, dầu thô, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa, dầu mỡ nhờn; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ( Trừ loại nhà nước cấm ) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Mua bán rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá nội (Không bao gồm kinh doanh quán bar); - Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị vật tư ngành điện, nước, hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, thiết bị bưu chính viễn thông, đồ trang trí nội, ngoại thất; - Sản xuất, mua bán vật tư, thiết bị, nguyên liệu, nhiên liệu, phục vụ ngành xây dựng, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( Không bao gồm kinh doanh bất động sản ) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: -Hoạt động điều hành bến xe - Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ -Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Logistics - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà hàng ăn uống, khu vui chơi giải trí, thể dục thể thao, khu du lịch sinh thái; (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Hoạt động giáo dục nghề nghiệp |
8541 | Đào tạo đại học |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |