0101981863 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 26 VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 26 VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | 26 VIET NAM INVESTMENT, TRADING AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0101981863 |
Địa chỉ | Tầng 4 Tòa nhà 14 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN ( sinh năm 1967 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02466745379 |
Ngày hoạt động | 2006-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101981863 lần cuối vào 2024-01-09 08:59:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 27474/QĐ-CTHN của Chi cục Thuế Quận Ba Đình ngày 15/07/2021.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ VĂN HÓA PHẨM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, gia công điện gia dụng, điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh, tiếp đất chống sét, bộ đàm, camera quan sát, hệ thống báo động, phòng cháy chữa cháy, hệ thống kiểm soát ra vào; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc thiết bị văn phòng; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc, thiết bị, phương tiện trong lĩnh vực giao thông, xây dựng, công nghiệp; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công vật tư, vật liệu xây dựng, đồ gia dụng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng và lắp đặt các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, giao thông đô thị (cấp thoát nước, chiếu sáng, công viên cây xanh, hè đường), thuỷ lợi, điện (đường dây và trạm biến áp đến 110KV), bưu điện, thể dục thể thao - vui chơi giải trí, hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu đô thị và cụm dân cư; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện công trình; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt nước công trình; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội, ngoại thất công trình; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán đồ gia dụng, điện gia dụng, điện công nghiệp; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị điện tử, điện công nghiệp, điện lạnh, tiếp đất chống sét, bộ đàm, camera quan sát, hệ thống báo động, phòng cháy chữa cháy, hệ thống kiểm soát ra vào; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị, phương tiện trong lĩnh vực giao thông, xây dựng, công nghiệp; Buôn bán máy móc thiết bị văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật tư, vật liệu xây dựng; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, bốc dỡ hàng hoá; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ khai thác, quản lý, vận hành nhà chung cư, cao ốc, văn phòng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quy hoạch điện, thiết kế điện chiếu sáng, thiết kế lắp đặt thiết bị điện chiếu sáng công trình giao thông. Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Khảo sát trắc địa công trình, khảo sát địa chất công trình, địa chất thuỷ văn; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Dịch vụ tư vấn đấu thầu, tổng thầu quản lý xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; Dịch vụ tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng, cấp thoát nước, bảo vệ môi trường (không bao gồm thiết kế công trình); Lập, phân tích, đánh giá hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới thương mại; Dịch vụ tổ chức hội chợ triển lãm |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bảo trì, sửa chữa, lắp đặt, cho thuê các sản phẩm Công ty kinh doanh; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |