0101966375 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC MINH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC MINH TECHNICAL SERVICES AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUC MINH TIMEX CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101966375 |
Địa chỉ | Số 23 phố Ngô Thì Nhậm, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ SƠN Ngoài ra LÊ SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 9330789/ 0913378527 |
Ngày hoạt động | 2006-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0101966375 lần cuối vào 2024-01-02 04:19:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 46267 của Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng ngày 11/07/2016.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, lắp đặt, bảo hành các sản phẩm, thiết bị, vật tư điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, đồ dùng cá nhân và gia đình, thiết bị tin học, máy văn phòng, thiết bị bưu chính viễn thông; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) Cấp lại do mất giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thư 02 ngày 23/01/2014) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán các sản phẩm thiết bị tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các sản phẩm thiết bị bưu chính viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị vật tư phục vụ thi công công trình; Mua bán các sản phẩm, thiết bị, vật tư điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, máy văn phòng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị, vật tư ngành nước, đồ trang trí nội, ngoại thất. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá nội, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hoá; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị vật tư phục vụ thi công công trình; |