0101928813 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BSC
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BSC | |
---|---|
Tên quốc tế | BSC TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BSC PRO., JSC |
Mã số thuế | 0101928813 |
Địa chỉ | Phòng 204, E11, khu tập thể Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỨC CẦN |
Điện thoại | 0435578316/098496666 |
Ngày hoạt động | 2006-04-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0101928813 lần cuối vào 2024-01-19 15:07:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, hoá mỹ phẩm; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ gia dụng, công nghiệp; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện, điện lạnh; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại ( trừ loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( trừ loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống nước như: hệ thống tưới tiêu (kênh), các bể chứa; Xây dựng các công trình: hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc giàn giáo và mặt bằng + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà ( trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa, thay thế phụ tùng ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán, ký gửi phụ tùng ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán lương thực, thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán rượu, bia, nước giải khát; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá nội |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm, hoá mỹ phẩm; Buôn bán đồ gia dụng; Buôn bán hàng điện, điện lạnh; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử; Kinh doanh dụng cụ, thiết bị âm thanh, ánh sáng, âm nhạc; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán đồ công nghiệp; Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán khoáng sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( trừ loại Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng, taxi bằng phương tiện ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá theo tuyến cố định, theo hợp đồng, taxi bằng phương tiện ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống và giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bến bãi kho tàng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước; |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; Dịch vụ quảng cáo quan hệ cộng đồng; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu phân tích thị trường; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Dịch vụ cung cấp người mẫu, ca sỹ, diễn viên cho các chương trình, sự kiện và các hoạt động quảng cáo (trừ các chương trình Nhà nước cấm);( không bao gồm hoạt động cho thuê lại lao động) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức các sự kiện văn hoá, xã hội (trừ các chương trình Nhà nước cấm); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Uỷ thác mua bán hàng hoá; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dịch vụ đào tạo người mẫu, ca sỹ, diễn viên cho các chương trình, sự kiện và các hoạt động quảng cáo (trừ các chương trình Nhà nước cấm); |