0101893416 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ INPLY
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ INPLY | |
---|---|
Tên quốc tế | INPLY CONSULTANT TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | INPLY CO., LTD |
Mã số thuế | 0101893416 |
Địa chỉ | Số 4 ngõ 71 đường Phùng Khoang , Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH TÙNG ( sinh năm 1983 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02485892653 |
Ngày hoạt động | 2006-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0101893416 lần cuối vào 2024-01-19 18:56:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông, lâm, thủy, hải sản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp, thiết bị cơ khí, thiết bị xử lý môi trường |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa Dịch vụ môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm, thủy, hải sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh;Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Mua bán mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Không bao gồm thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi): Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Buôn bán thiết bị, máy móc công nghiệp, thiết bị cơ khí, thiết bị xử lý môi trường - Mua bán máy móc, thiết bị ngành y tế, khoa học kỹ thuật, máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành xây dựng, vật liệu xây dựng, vật tư, vật liệu ngành điện nước |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Quầy thuốc |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, dịch vụ giao nhận vận tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ loại Nhà nước cấm) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường bộ - Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa - Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy - Lai dắt, cứu hộ đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển - Môi giới thuê tàu biển và máy bay; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Không bao gồm cho thuê hạ tầng mạng) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, xúc tiến thương mại |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn thông tin nhà đất Tư vấn, quản lý và quảng cáo bất động sản. - Quản lý vận hành nhà chung cư. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn Pháp luật và tư vấn tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự toán xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, lập dự án hồ sơ đầu tư Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng Tư vấn chất lượng công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân, công nghiệp Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình - Thiết kế công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu xã hội học |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Tư vấn nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, hướng nghiệp, giới thiệu việc làm trong nước( Không bao gồm giới thiệu lao động và hoạt động cho thuê lại lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức sự kiện và quan hện công chúng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh( Trừ loại Nhà nước cấm) ( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp nghiệp vụ quản trị văn phòng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |