0101863718 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐA BIÊN
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐA BIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | DABIEN IMPORT - EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DBI CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101863718 |
Địa chỉ | Số nhà 13, ngõ 203, phố Kim Ngưu, tổ 8, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THƯỜNG |
Điện thoại | 0439870822 |
Ngày hoạt động | 2008-12-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0101863718 lần cuối vào 2024-01-17 01:38:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư sản xuất, chế biến, kinh doanh, khai thác than mỏ, khoáng sản, kim loại màu và các loại mỏ quặng khác (trừ khoáng sản nhà nước cấm); |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Bán buôn thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại thiết bị sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy; |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Kinh doanh phân bón, vật tư nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh tinh dầu, hương liệu; - Kinh doanh các loại hóa chất phục vụ cho công nghiệp và nông nghiệp (trừ các loại nhà nước cấm); - Kinh doanh đạm Nitratamon (NH4NO3) phục vụ sản xuất công nghiệp và khai thác mỏ; |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2432 | Đúc kim loại màu |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; - Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; - Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học; - Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời - Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng cơ sở và trạm biến áp đến 35Kv |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( không bao gồm rà phá bom mìn và các hoạt động tương tự). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô, xe máy và phụ tùng ô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý kinh doanh dầu mỏ hóa lỏng (LPG) - Đại lý kinh doanh xăng dầu, hàng kim khí, vật tư chất đốt và các loại nguyên liệu phục vụ công nghiệp; - Đại lý kinh doah thiết bị bưu chính viễn thông; - Đại lý dịch vụ viễn thông; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại nông sản, lâm sản, thủy hải sản, thực phẩm, rượu bia và đồ uống giải khát; |
4631 | Bán buôn gạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh thiết bị trang trí nội thất, sản phẩm dệt may, vải sợi các loại, giày dép, văn phòng phẩm, hóa mỹ phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm cơ khí, sản phẩm bằng nhựa, sành sứ, thủy tinh, chăn, ga, gối đệm và các loại cặp, vali; Kinh doanh văn phòng phẩm; |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị nâng hạ, pa lăng kéo tay, pa lăng lắc tay, dầu mỡ công nghiệp; - Kinh doanh máy xây dựng và các loại máy móc phục vụ ngành sản xuát nông nghiệp, công nghiệp và lâm nghiệp; - Kinh doanh trang thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy chữa cháy và hóa chất; - Kinh doanh máy và thiết bị văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, các loại sơn đồ gỗ nội thất; Bán buôn vật tư ngành nước, thiết bị lọc nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn cao su; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47722 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, dịch vụ nhà hàng ăn uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Bán buôn, cho thuê máy móc, thiết bị vật tư, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế, và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Trừ phế liệu, rác thải, vàng miếng và vàng nguyên liệu); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |