0101849720 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN AN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN AN | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN AN SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN AN SERVICE CO., LTD |
Mã số thuế | 0101849720 |
Địa chỉ | P101, ngách 42, ngõ 291, phố Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC LỘC |
Điện thoại | 8531751 |
Ngày hoạt động | 2005-12-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0101849720 lần cuối vào 2024-01-20 23:54:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu (Không bao gồm sản xuất vàng miếng) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, mua bán các sản phẩm cơ khí, các sản phẩm thép trang trí dân dụng, các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, phương tiện vận tải, nguyên liệu sản xuất cơ khí, máy móc và phụ tùng cơ khí, máy móc |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng và xử lý nền móng công trình; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc, máy móc, nguyên liệu, phụ kiện phục vụ ngành may; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán, sản xuất, gia công phần mềm tin học; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm; Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế ngành công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp, xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Các hoạt động phụ trợ cho vận tải (không bao gồm thiết kế các phương tiện vận tải); Dịch vụ giao nhận hàng hóa; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Kinh doanh, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy tính; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ gia công, sơn phủ, đánh bóng sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì, cho thuê các sản phẩm cơ khí, máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại, môi giới thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |