0101849167 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CTA VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CTA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | CTA VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTAVN., JSC |
Mã số thuế | 0101849167 |
Địa chỉ | Số 28 Trần Nhật Duật, Phường Đồng Xuân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN TRỌNG |
Điện thoại | 04 3636 6863 |
Ngày hoạt động | 2005-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101849167 lần cuối vào 2024-01-21 02:36:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÒA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Nuôi, trồng nông sản; |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Nuôi, trồng nông, lâm sản; |
0221 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi, trồng thủy hải sản; |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng thủy, hải sản; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: - Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: + Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), + Làm dưới dạng rời, - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ, - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh, - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1811 | In ấn Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (trừ loại Nhà nước cấm); |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hóa chất nhà nước cấm) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ ngành: điện, xây dựng, công nghiệp, dân dụng, hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm), khai thác mỏ và thiết bị trường học; - Sản xuất, gia công trang thiết bị, dụng cụ, vật liệu ngành nha khoa; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng trong lĩnh vực: xây dựng, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, điện, bưu chính viễn thông (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Đầu tư và kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp và khu đô thị; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản; |
4633 | Bán buôn đồ uống Bán buôn đồ uống có cồn Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Đại lý mua bán xuất bản phẩm và văn hoá phẩm được phép lưu hành; - Mua bán văn phòng phẩm; - Kinh doanh thiết bị điện lạnh, điện dân dụng, đồ dùng phục vụ cá nhân và gia đình; Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán linh kiện, thiết bị tin học, máy văn phòng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện, thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ ngành: điện, xây dựng, công nghiệp, dân dụng, hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm), khai thác mỏ và thiết bị trường học; - Mua bán thiết bị vật tư ngành in; - Mua bán trang thiết bị, dụng cụ, vật liệu ngành nha khoa; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh khí đốt hóa lỏng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); Bán buôn quặng kim loại Bán buôn sắt, thép Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất phục vụ ngành dệt may (trừ hóa chất Nhà nước cấm); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán thủy hải sản; Kinh doanh hàng lương thực, thực phẩm; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su... |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Kinh doanh vận tải đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Đại lý vận chuyển, giao nhận hàng hóa bằng đường bộ - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định. - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Đại lý vận chuyển, giao nhận hàng hóa bằng đường biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi; |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ - Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá; - Lai dắt, cứu hộ đường bộ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu ứng dụng, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực: xây dựng, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, điện, bưu chính viễn thông (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, văn phòng, nhà ở, trường học; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Dịch vụ khai thuê hải quan, uỷ thác xuất nhập khẩu; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo: ngoại ngữ, tin học, nghiệp vụ văn phòng, nghiệp vụ du lịch, thư ký, quản trị kinh doanh, lễ tân, buồng, bàn, bar, lái xe; - Dạy nghề: Chăm sóc sắc đẹp và sửa chữa trang thiết bị, dụng cụ y tế (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Đào tạo nghiệp vụ hàng không (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp (không bao gồm xăm mắt, xăm môi và các hoạt động gây chảy máu khác); |