0101787873 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG BMTS
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG BMTS | |
---|---|
Tên quốc tế | BMTS MEDIA TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BMTS., JSC |
Mã số thuế | 0101787873 |
Địa chỉ | Thửa đất số 51, Khu dân cư Sòi, Ngõ 21 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐẶNG SƠN Ngoài ra NGUYỄN ĐẶNG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 38335 222 |
Ngày hoạt động | 2006-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101787873 lần cuối vào 2024-01-19 03:47:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất lương thực, thực phẩm; |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Tư vấn và buôn bán trang thiết bị, phụ tùng cơ khí, kim khí |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm nghệ thuật như: băng, đĩa nhạc, phim được phép lưu hành |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm bột giấy; - Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy làm cao su mềm hoặc nhựa hoặc cho sản xuất sản phẩm của những nguyên liệu này như: Máy đẩy, đúc, bơm hơi lốp hoặc máy đắp lại lốp xe và các máy khác cho việc làm sản phẩm nhựa hoặc cao su đặc biệt; - Sản xuất máy in và máy đóng sách và máy cho hoạt động hỗ trợ in, bao gồm máy cho in dệt và các nguyên liệu khác; - Sản xuất máy sản xuất chất bán dẫn; - Sản xuất người máy công nghiệp cho các mục đích khác nhau; - Sản xuất máy và thiết bị biến đổi khác nhau như: + Sản xuất đèn điện, ống (van) hoặc bóng đèn, + Sản xuất sản phẩm hoặc thuỷ tinh chịu nóng, sợi thuỷ tinh, + Sản xuất máy móc cho việc tách chất đồng vị. - Sản xuất thiết bị liên kết và cân bằng lốp xe; thiết bị cân bằng khác; - Sản xuất hệ thống bôi trơn trung tâm; - Sản xuất thiết bị hạ cánh máy bay, máy phóng máy bay vận tải và thiết bị liên quan; - Sản xuất giường thuộc da; - Sản xuất thiết bị phát bóng tự động (ví dụ thiết bị đặt pin); - Sản xuất thiết bị tập bắn, bơi lội và các thiết bị giải trí khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa hệ thống bảo vệ, kiểm soát ra vào, camera quan sát, cảnh báo, an toàn, điện tử, viễn thông, y tế, phát thanh truyền hình, tin học, thiết bị chống sét; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt các thiết bị điện, điện tử, viễn thông, y tế, phát thanh truyền hình, tin học; Lắp đặt các thiết bị phục vụ cho ngành y tế |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: + thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt và sửa chữa hệ thống bảo vệ, kiểm soát ra vào, camera quan sát, cảnh báo, an toàn, thiết bị chống sét; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ Hoạt động đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Môi giới và xúc tiến thương mại; đại lý kinh doanh tranh ảnh, sách báo, tạp chí được phép lưu hành; - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; - Đại lý kinh doanh dịch vụ truyền thông, dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - buôn bán lương thực, thực phẩm ; |
4633 | Bán buôn đồ uống - Buôn bán rượu, bia (không bao gồm kinh doanh quán Bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán hàng may mặc |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: buôn bán phần mềm tin học; - Tư vấn và buôn bán máy móc, trang thiết bị tin học, máy tính và phần cứng, phần mềm máy tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Buôn bán vật tư, thiết bị bưu chính viễn thông, truyền hình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Tư vấn và buôn bán máy móc, trang thiết bị vật liệu điện, nước, điện máy, điện lạnh, thiết bị phục vụ cho ngành y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán, lắp đặt các thiết bị phục vụ cho ngành sân khấu điện ảnh và phòng chống sét; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Các hoạt động liên quan đến cơ sở dữ liệu; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Tổ chức các hoạt động quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực giải trí và truyền thông; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: - Đào tạo nghề điện, điện tử, đo lường, viễn thông, phát thanh, truyền hình, tin học; |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn đào tạo trong lĩnh vực giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn đào tạo trong lĩnh vực truyền thông; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: - Tư vấn, đầu tư trong lĩnh vực giải trí, biểu diễn nghệ thuật và truyền thông (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Tổ chức các hoạt động biểu diễn nghệ thuật (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |