0101630551 - CÔNG TY TNHH HÀ TUẤN
CÔNG TY TNHH HÀ TUẤN | |
---|---|
Tên quốc tế | HA TUAN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HA TU CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101630551 |
Địa chỉ | Số nhà 123, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG HẠNH |
Điện thoại | 0913227575 |
Ngày hoạt động | 2005-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101630551 lần cuối vào 2024-01-14 08:48:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác - Thu nhặt cánh kiến, nhựa cây thường, nhựa cây thơm; - Thu nhặt hoa quả, rau hoang dại như trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên; - Thu nhặt các sản phẩm khác từ rừng như: nhặt xác động vật. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác - Sản xuất máy móc, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị Công ty kinh doanh; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Dịch vụ lắp đặt máy móc, thiết bị Công ty kinh doanh; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Vận tải hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Dịch vụ cho thuê xe du lịch; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị Công ty kinh doanh; |
7912 | Điều hành tua du lịch - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |