0101523172 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG VDC
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG VDC | |
---|---|
Tên quốc tế | VDC MECHANICAL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VDC CO., LTD |
Mã số thuế | 0101523172 |
Địa chỉ | Thôn Bùng, Xã Minh Đức, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ DUY CHINH |
Điện thoại | 024335524406 |
Ngày hoạt động | 2004-08-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0101523172 lần cuối vào 2024-01-11 07:32:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Dịch vụ khoan giếng, khai thác nước ngầm khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm vàng và kim loại mà theo qui định pháp luật cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh và chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Gia công, sản xuất, mua bán các loại tấm trần, vách ngăn; - Gia công, sản xuất, mua bán hàng cơ khí kim loại; - Gia công, sản xuất, lắp đặt khung nhôm, cửa kính, cửa cuốn; |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất: các thiết bị văn phòng bằng kim loại (trừ đồ đạc), cửa an toàn, cửa bọc sắt, két, các sản phẩm máy móc có đinh vít, các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ, dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự, đinh, ghim, đinh vít, bulông, đai ốc, các sản phẩm có ren tương tự, móc gài, khóa, bản lề; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất thiết bị máy móc ngành xây dựng, thiết bị nhiệt, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất các loại kính trong ngành xây dựng; - Sản xuất vật liệu xây dựng; - Sản xuất gỗ, nhôm, sắt, kim khí, vật tư ngành nước, sơn bả trang trí nôi ngoại thất; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sửa chữa lưới đánh bắt cá, bao gồm cả phục hồi ; Sửa chữa dây, đòn bẩy, buồm, mái che ; Sửa chữa các túi để đựng phân bón và hoá chất ; Sửa chữa hoặc tân trang các tấm gỗ pallet kê hàng hoá, các thùng hoặc thùng hình ống trên tàu và các vật dụng tương tự ; Sửa chữa máy bắn bóng và máy chơi game dùng tiền xu khác, thiết bị chơi bowling và các vật dụng tương tự ; Dịch vụ phục vụ đàn organ và nhạc cụ tương tự. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 | Tái chế phế liệu (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: San lấp, đào đắp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xây dựng, lắp đặt công trình điện, trạm biến thế đến 35 KV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ gồm có: Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ gồm có: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt ; Xây dựng bể bơi ngoài trời ; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà ; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Mua bán điện thoại di động, máy vi tính và thiết bị văn phòng; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị máy móc ngành xây dựng, thiết bị nhiệt, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, gỗ, nhôm, sắt, kim khí, vật tư ngành nước, sơn bả trang trí nội ngoại thất; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: buôn bán hàng cơ khí kim loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Mua bán các loại kính trong ngành xây dựng; - Mua bán vật liệu xây dựng; - Mua bán các loại tấm trần, vách ngăn; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, bột giấy, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn hóa chất khác ((Không bao gồm hóa chất sử dụng trong ngành nông nghiệp, hóa chất độc bảng A và hóa chất mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận chuyển hành khách băng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận chuyển hàng hóa; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Đại lý dịch vụ viễn thông (hòa mạng, thẻ trả trước, trả sau) khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (Trừ loại nhà nước cấm) |
7310 | Quảng cáo Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất, lắp dựng, lắp đặt biển quảng cáo, hệ thống quảng cáo; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê xe ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |